(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metal
A2

metal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kim loại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu rắn thường cứng, sáng bóng, dễ uốn, dễ nóng chảy và dễ dát mỏng, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Definition (English Meaning)

A solid material that is typically hard, shiny, malleable, fusible, and ductile, with good electrical and thermal conductivity.

Ví dụ Thực tế với 'Metal'

  • "Steel is a strong and widely used metal."

    "Thép là một kim loại mạnh và được sử dụng rộng rãi."

  • "The bridge is made of metal."

    "Cây cầu được làm bằng kim loại."

  • "He works in a metal factory."

    "Anh ấy làm việc trong một nhà máy kim loại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vật liệu Kỹ thuật Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'metal' thường được dùng để chỉ các nguyên tố hoặc hợp chất có các tính chất vật lý đặc trưng như đã nêu. Nó bao gồm một phạm vi rộng các vật liệu, từ các kim loại quý hiếm như vàng và bạch kim đến các kim loại thông thường như sắt và nhôm. Sự khác biệt so với 'alloy' là 'alloy' là hợp kim (hỗn hợp của hai hoặc nhiều kim loại), trong khi 'metal' là bản thân kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of metal’ thường được sử dụng để chỉ vật gì đó được làm bằng kim loại (ví dụ: a box of metal). ‘in metal’ thường được dùng để diễn tả việc thể hiện cái gì đó trên kim loại (ví dụ: a statue in metal).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)