stimulants
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stimulants'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc hoặc chất kích thích làm tăng tốc hoạt động của tim và não.
Definition (English Meaning)
Drugs that speed up the activity of the heart and brain.
Ví dụ Thực tế với 'Stimulants'
-
"Doctors sometimes prescribe stimulants to treat ADHD."
"Bác sĩ đôi khi kê đơn thuốc kích thích để điều trị ADHD."
-
"The abuse of stimulants can lead to serious health problems."
"Việc lạm dụng các chất kích thích có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."
-
"Stimulants are often used by students to help them study."
"Các chất kích thích thường được sinh viên sử dụng để giúp họ học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stimulants'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stimulant (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stimulants'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc có tác dụng kích thích hệ thần kinh trung ương, dẫn đến tăng sự tỉnh táo, tập trung và năng lượng. Tuy nhiên, việc sử dụng quá mức hoặc lạm dụng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như lo lắng, mất ngủ, và các vấn đề về tim mạch. Cần phân biệt với các chất kích thích tự nhiên như caffeine, mặc dù caffeine cũng có tác dụng tương tự nhưng ở mức độ nhẹ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on stimulants (đang sử dụng chất kích thích), in stimulants (trong các chất kích thích). Ví dụ: He is on stimulants to treat his ADHD. The dangers in stimulants are often underestimated.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stimulants'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.