sedatives
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedatives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại thuốc có tác dụng làm dịu hoặc gây ngủ.
Definition (English Meaning)
Drugs that have a calming or sleep-inducing effect.
Ví dụ Thực tế với 'Sedatives'
-
"The doctor prescribed sedatives to help her sleep."
"Bác sĩ kê thuốc an thần để giúp cô ấy ngủ."
-
"He was taking sedatives to cope with stress."
"Anh ấy đang dùng thuốc an thần để đối phó với căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedatives'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedatives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sedatives thường được sử dụng để điều trị chứng lo âu, mất ngủ hoặc căng thẳng. Chúng hoạt động bằng cách làm chậm hoạt động của não bộ. Cần phân biệt với hypnotics (thuốc ngủ) có tác dụng mạnh hơn và thường được sử dụng để gây ngủ sâu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sedatives for' dùng để chỉ mục đích sử dụng thuốc an thần (ví dụ: sedatives for anxiety). 'Sedatives against' hiếm khi được sử dụng và thường không tự nhiên. Thay vào đó, dùng 'sedatives to treat' (thuốc an thần để điều trị).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedatives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.