stoically
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện sự chịu đựng đau đớn hoặc khó khăn mà không phàn nàn.
Definition (English Meaning)
In a manner showing endurance of pain or hardship without complaint.
Ví dụ Thực tế với 'Stoically'
-
"She stoically accepted her fate."
"Cô ấy cam chịu số phận một cách стоicism."
-
"He stoically endured the pain of his injury."
"Anh ấy chịu đựng đau đớn do vết thương một cách стоicism."
-
"Despite the bad news, she reacted stoically."
"Mặc dù tin xấu, cô ấy phản ứng một cách стоicism."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stoically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stoically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stoically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stoically' diễn tả hành động chịu đựng gian khổ, đau đớn, hoặc nghịch cảnh một cách điềm tĩnh, kiên cường, không biểu lộ cảm xúc hay than vãn. Nó nhấn mạnh sự tự chủ và khả năng kiểm soát cảm xúc của một người. Khác với 'patiently' (kiên nhẫn) chỉ sự chịu đựng trong thời gian dài, 'stoically' tập trung vào việc chịu đựng những điều khó khăn mà không phàn nàn. So với 'bravely' (dũng cảm), 'stoically' nhấn mạnh sự điềm tĩnh và kiểm soát hơn là sự can đảm đối mặt với nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoically'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She faced the bad news stoically.
|
Cô ấy đối mặt với tin xấu một cách стоically. |
| Phủ định |
He didn't react stoically to the criticism; he got very angry.
|
Anh ấy đã không phản ứng стоically trước những lời chỉ trích; anh ấy đã rất tức giận. |
| Nghi vấn |
Did he stoically accept his fate after the accident?
|
Anh ấy đã chấp nhận số phận của mình một cách стоically sau tai nạn phải không? |