stonewall
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stonewall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức tường phòng thủ được làm bằng đá.
Definition (English Meaning)
A defensive wall made of stones.
Ví dụ Thực tế với 'Stonewall'
-
"The old stonewall protected the castle from invaders."
"Bức tường đá cổ bảo vệ lâu đài khỏi những kẻ xâm lược."
-
"The government has been accused of stonewalling on the release of the documents."
"Chính phủ đã bị cáo buộc cản trở việc công bố các tài liệu."
-
"She refused to answer the reporter's questions, effectively stonewalling the interview."
"Cô ấy từ chối trả lời các câu hỏi của phóng viên, và trên thực tế đã chặn đứng cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stonewall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stonewall
- Verb: stonewall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stonewall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen, ít phổ biến. Thường được sử dụng trong lịch sử hoặc văn học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stonewall'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician, who often stonewalls during interviews, avoided answering the reporter's direct questions.
|
Chính trị gia, người thường xuyên né tránh trong các cuộc phỏng vấn, đã tránh trả lời các câu hỏi trực tiếp của phóng viên. |
| Phủ định |
The witness, who didn't stonewall the investigation, provided crucial information to the detectives.
|
Nhân chứng, người không cản trở cuộc điều tra, đã cung cấp thông tin quan trọng cho các thám tử. |
| Nghi vấn |
Is he the manager who stonewalls any new ideas that employees suggest?
|
Có phải ông ấy là người quản lý, người cản trở bất kỳ ý tưởng mới nào mà nhân viên đề xuất không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness might stonewall during the cross-examination.
|
Nhân chứng có thể từ chối trả lời trong quá trình thẩm vấn chéo. |
| Phủ định |
He shouldn't stonewall the investigation; it will only make things worse.
|
Anh ta không nên cản trở cuộc điều tra; nó chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Could she stonewall the reporter's questions about the scandal?
|
Liệu cô ấy có thể từ chối trả lời các câu hỏi của phóng viên về vụ bê bối không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company stonewalls on the negotiations, they will likely face a strike.
|
Nếu công ty trì trệ trong các cuộc đàm phán, họ có thể sẽ phải đối mặt với một cuộc đình công. |
| Phủ định |
If the witness doesn't stonewall, the truth will be revealed.
|
Nếu nhân chứng không từ chối hợp tác, sự thật sẽ được tiết lộ. |
| Nghi vấn |
Will they stonewall the investigation if the evidence is overwhelming?
|
Liệu họ có cản trở cuộc điều tra nếu bằng chứng là quá rõ ràng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness is going to stonewall and refuse to answer any questions.
|
Nhân chứng sẽ từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào. |
| Phủ định |
The company is not going to stonewall the investigation; they will cooperate fully.
|
Công ty sẽ không cản trở cuộc điều tra; họ sẽ hợp tác đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Are they going to stonewall the negotiations, or are they willing to compromise?
|
Họ có định bế tắc các cuộc đàm phán không, hay họ sẵn sàng thỏa hiệp? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will stonewall any attempts to investigate their finances.
|
Công ty sẽ cản trở mọi nỗ lực điều tra tài chính của họ. |
| Phủ định |
The defendant is not going to stonewall the prosecution; he's decided to cooperate.
|
Bị cáo sẽ không cản trở bên công tố; anh ta đã quyết định hợp tác. |
| Nghi vấn |
Will the government stonewall the media's requests for information?
|
Liệu chính phủ có cản trở yêu cầu thông tin từ giới truyền thông không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lawyer had been stonewalling the investigation for weeks before the new evidence surfaced.
|
Luật sư đã trì hoãn cuộc điều tra trong nhiều tuần trước khi bằng chứng mới nổi lên. |
| Phủ định |
The government hadn't been stonewalling the press; they were simply waiting for all the facts to be gathered.
|
Chính phủ đã không trì hoãn báo chí; họ chỉ đơn giản là chờ đợi tất cả các sự kiện được thu thập. |
| Nghi vấn |
Had the company been stonewalling regulators prior to the scandal becoming public?
|
Có phải công ty đã trì hoãn các nhà quản lý trước khi vụ bê bối được công khai không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to stonewall the press on sensitive issues.
|
Chính phủ đã từng từ chối cung cấp thông tin cho báo chí về các vấn đề nhạy cảm. |
| Phủ định |
She didn't use to stonewall her colleagues' ideas, but now she rejects everything.
|
Cô ấy đã từng không bác bỏ ý kiến của đồng nghiệp, nhưng bây giờ cô ấy từ chối mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Did they use to stonewall every attempt at negotiation?
|
Có phải họ đã từng cản trở mọi nỗ lực đàm phán? |