obfuscate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obfuscate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu, mơ hồ hoặc tối nghĩa.
Definition (English Meaning)
To make something unclear, obscure, or unintelligible.
Ví dụ Thực tế với 'Obfuscate'
-
"The company deliberately obfuscated its accounting practices."
"Công ty cố tình làm rối rắm các hoạt động kế toán của mình."
-
"Politicians often use complex language to obfuscate the truth."
"Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp để che giấu sự thật."
-
"The software code was obfuscated to prevent reverse engineering."
"Mã phần mềm đã được làm rối để ngăn chặn kỹ thuật đảo ngược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obfuscate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: obfuscate
- Adjective: obfuscated
- Adverb: obfuscatingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obfuscate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obfuscate' thường được sử dụng khi có ý định che giấu hoặc làm rối rắm thông tin một cách cố ý. Khác với 'confuse' (gây nhầm lẫn) là vô tình, 'obfuscate' mang tính chất chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'with', 'obfuscate with' có nghĩa là làm cho điều gì đó khó hiểu bằng cách sử dụng cái gì đó (ví dụ: ngôn ngữ kỹ thuật).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obfuscate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company avoided obfuscating the details of the merger.
|
Công ty đã tránh việc làm rối thông tin chi tiết về vụ sáp nhập. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy obfuscating his financial transactions.
|
Anh ấy không thích làm rối các giao dịch tài chính của mình. |
| Nghi vấn |
Is she considering obfuscating the truth to protect her friend?
|
Cô ấy có đang cân nhắc việc che giấu sự thật để bảo vệ bạn mình không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician should obfuscate the truth to win the election.
|
Chính trị gia nên che giấu sự thật để thắng cử. |
| Phủ định |
The company must not obfuscate its financial troubles from the investors.
|
Công ty không được che giấu những khó khăn tài chính của mình với các nhà đầu tư. |
| Nghi vấn |
Could he obfuscate his mistakes by blaming others?
|
Liệu anh ta có thể che đậy những sai lầm của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician tried to obfuscate the truth with vague statements.
|
Chính trị gia đã cố gắng che đậy sự thật bằng những tuyên bố mơ hồ. |
| Phủ định |
She didn't obfuscate her intentions; she was very clear about what she wanted.
|
Cô ấy không che giấu ý định của mình; cô ấy rất rõ ràng về những gì cô ấy muốn. |
| Nghi vấn |
Did he intentionally obfuscate the issue to confuse the voters?
|
Có phải anh ta cố tình làm rối vấn đề để gây nhầm lẫn cho cử tri không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker wants to obfuscate their meaning, they use complex vocabulary.
|
Nếu người nói muốn che giấu ý nghĩa của họ, họ sử dụng từ vựng phức tạp. |
| Phủ định |
When a document is not properly reviewed, the meaning doesn't obfuscate the main idea.
|
Khi một tài liệu không được xem xét kỹ lưỡng, ý nghĩa không làm lu mờ ý tưởng chính. |
| Nghi vấn |
If a politician is trying to avoid a direct answer, does he obfuscate his response?
|
Nếu một chính trị gia đang cố gắng tránh một câu trả lời trực tiếp, liệu anh ta có làm rối câu trả lời của mình không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have obfuscated all the financial records.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã làm rối tung tất cả các hồ sơ tài chính. |
| Phủ định |
The politician won't have obfuscated the truth if he wants to maintain public trust.
|
Chính trị gia sẽ không che giấu sự thật nếu ông ấy muốn duy trì lòng tin của công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the new software have obfuscated the code to protect it from reverse engineering?
|
Liệu phần mềm mới có làm rối mã nguồn để bảo vệ nó khỏi kỹ thuật đảo ngược không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician obfuscated the truth with vague statements.
|
Chính trị gia đã che đậy sự thật bằng những tuyên bố mơ hồ. |
| Phủ định |
She didn't obfuscate her intentions; she was very clear about what she wanted.
|
Cô ấy đã không che giấu ý định của mình; cô ấy rất rõ ràng về những gì cô ấy muốn. |
| Nghi vấn |
Did the company deliberately obfuscate their financial records?
|
Công ty có cố tình làm rối hồ sơ tài chính của họ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author's attempt to obfuscate the truth was evident in the novel's convoluted plot.
|
Nỗ lực che giấu sự thật của tác giả thể hiện rõ trong cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết. |
| Phủ định |
The politician's speech wasn't an attempt to obfuscate the issue; it was remarkably clear.
|
Bài phát biểu của chính trị gia không phải là một nỗ lực để che đậy vấn đề; nó rõ ràng một cách đáng kể. |
| Nghi vấn |
Was the company's intention to obfuscate the financial details from investors?
|
Có phải ý định của công ty là che giấu các chi tiết tài chính khỏi các nhà đầu tư không? |