(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obfuscate
C1

obfuscate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm tối nghĩa làm rối rắm che giấu đánh lạc hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obfuscate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu, mơ hồ hoặc tối nghĩa.

Definition (English Meaning)

To make something unclear, obscure, or unintelligible.

Ví dụ Thực tế với 'Obfuscate'

  • "The company deliberately obfuscated its accounting practices."

    "Công ty cố tình làm rối rắm các hoạt động kế toán của mình."

  • "Politicians often use complex language to obfuscate the truth."

    "Các chính trị gia thường sử dụng ngôn ngữ phức tạp để che giấu sự thật."

  • "The software code was obfuscated to prevent reverse engineering."

    "Mã phần mềm đã được làm rối để ngăn chặn kỹ thuật đảo ngược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obfuscate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: obfuscate
  • Adjective: obfuscated
  • Adverb: obfuscatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obscure(làm lu mờ, che khuất)
confuse(gây nhầm lẫn)
bewilder(làm hoang mang)
muddle(làm rối tung)

Trái nghĩa (Antonyms)

clarify(làm rõ)
elucidate(giải thích rõ ràng)
explain(giải thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Công nghệ thông tin Luật

Ghi chú Cách dùng 'Obfuscate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obfuscate' thường được sử dụng khi có ý định che giấu hoặc làm rối rắm thông tin một cách cố ý. Khác với 'confuse' (gây nhầm lẫn) là vô tình, 'obfuscate' mang tính chất chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi dùng 'with', 'obfuscate with' có nghĩa là làm cho điều gì đó khó hiểu bằng cách sử dụng cái gì đó (ví dụ: ngôn ngữ kỹ thuật).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obfuscate'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company avoided obfuscating the details of the merger.
Công ty đã tránh việc làm rối thông tin chi tiết về vụ sáp nhập.
Phủ định
He doesn't enjoy obfuscating his financial transactions.
Anh ấy không thích làm rối các giao dịch tài chính của mình.
Nghi vấn
Is she considering obfuscating the truth to protect her friend?
Cô ấy có đang cân nhắc việc che giấu sự thật để bảo vệ bạn mình không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician should obfuscate the truth to win the election.
Chính trị gia nên che giấu sự thật để thắng cử.
Phủ định
The company must not obfuscate its financial troubles from the investors.
Công ty không được che giấu những khó khăn tài chính của mình với các nhà đầu tư.
Nghi vấn
Could he obfuscate his mistakes by blaming others?
Liệu anh ta có thể che đậy những sai lầm của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician tried to obfuscate the truth with vague statements.
Chính trị gia đã cố gắng che đậy sự thật bằng những tuyên bố mơ hồ.
Phủ định
She didn't obfuscate her intentions; she was very clear about what she wanted.
Cô ấy không che giấu ý định của mình; cô ấy rất rõ ràng về những gì cô ấy muốn.
Nghi vấn
Did he intentionally obfuscate the issue to confuse the voters?
Có phải anh ta cố tình làm rối vấn đề để gây nhầm lẫn cho cử tri không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker wants to obfuscate their meaning, they use complex vocabulary.
Nếu người nói muốn che giấu ý nghĩa của họ, họ sử dụng từ vựng phức tạp.
Phủ định
When a document is not properly reviewed, the meaning doesn't obfuscate the main idea.
Khi một tài liệu không được xem xét kỹ lưỡng, ý nghĩa không làm lu mờ ý tưởng chính.
Nghi vấn
If a politician is trying to avoid a direct answer, does he obfuscate his response?
Nếu một chính trị gia đang cố gắng tránh một câu trả lời trực tiếp, liệu anh ta có làm rối câu trả lời của mình không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the company will have obfuscated all the financial records.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ đã làm rối tung tất cả các hồ sơ tài chính.
Phủ định
The politician won't have obfuscated the truth if he wants to maintain public trust.
Chính trị gia sẽ không che giấu sự thật nếu ông ấy muốn duy trì lòng tin của công chúng.
Nghi vấn
Will the new software have obfuscated the code to protect it from reverse engineering?
Liệu phần mềm mới có làm rối mã nguồn để bảo vệ nó khỏi kỹ thuật đảo ngược không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician obfuscated the truth with vague statements.
Chính trị gia đã che đậy sự thật bằng những tuyên bố mơ hồ.
Phủ định
She didn't obfuscate her intentions; she was very clear about what she wanted.
Cô ấy đã không che giấu ý định của mình; cô ấy rất rõ ràng về những gì cô ấy muốn.
Nghi vấn
Did the company deliberately obfuscate their financial records?
Công ty có cố tình làm rối hồ sơ tài chính của họ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author's attempt to obfuscate the truth was evident in the novel's convoluted plot.
Nỗ lực che giấu sự thật của tác giả thể hiện rõ trong cốt truyện phức tạp của cuốn tiểu thuyết.
Phủ định
The politician's speech wasn't an attempt to obfuscate the issue; it was remarkably clear.
Bài phát biểu của chính trị gia không phải là một nỗ lực để che đậy vấn đề; nó rõ ràng một cách đáng kể.
Nghi vấn
Was the company's intention to obfuscate the financial details from investors?
Có phải ý định của công ty là che giấu các chi tiết tài chính khỏi các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)