storyteller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storyteller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người kể chuyện.
Definition (English Meaning)
A person who tells stories.
Ví dụ Thực tế với 'Storyteller'
-
"He is a natural storyteller, captivating audiences with his tales."
"Anh ấy là một người kể chuyện bẩm sinh, thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình."
-
"The old woman was a gifted storyteller, enchanting the children with her fables."
"Bà lão là một người kể chuyện tài năng, mê hoặc bọn trẻ bằng những câu chuyện ngụ ngôn của mình."
-
"Modern filmmakers are often referred to as visual storytellers."
"Các nhà làm phim hiện đại thường được gọi là những người kể chuyện bằng hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storyteller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storyteller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storyteller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'storyteller' thường được dùng để chỉ những người có khả năng kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn và có thể là chuyên nghiệp (như nhà văn, diễn viên, hoặc người biểu diễn kể chuyện dân gian). Nó nhấn mạnh vào khả năng truyền đạt câu chuyện một cách sinh động và hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storyteller'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a good storyteller, people listen attentively.
|
Nếu ai đó là một người kể chuyện giỏi, mọi người sẽ lắng nghe một cách chăm chú. |
| Phủ định |
If a storyteller doesn't engage the audience, they quickly lose interest.
|
Nếu một người kể chuyện không thu hút được khán giả, họ sẽ nhanh chóng mất hứng thú. |
| Nghi vấn |
If you meet a storyteller, do you ask them about their favorite stories?
|
Nếu bạn gặp một người kể chuyện, bạn có hỏi họ về những câu chuyện yêu thích của họ không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be working as a storyteller at the library next summer.
|
Cô ấy sẽ làm việc như một người kể chuyện tại thư viện vào mùa hè tới. |
| Phủ định |
He won't be becoming a storyteller; he's decided to pursue a career in science instead.
|
Anh ấy sẽ không trở thành một người kể chuyện; anh ấy đã quyết định theo đuổi sự nghiệp khoa học thay vào đó. |
| Nghi vấn |
Will you be training to be a storyteller at that workshop?
|
Bạn sẽ được đào tạo để trở thành một người kể chuyện tại hội thảo đó chứ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a better storyteller so I could captivate my audience more effectively.
|
Tôi ước tôi là một người kể chuyện giỏi hơn để có thể thu hút khán giả của mình một cách hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If only he weren't such a poor storyteller; the children would be much more engaged.
|
Giá mà anh ấy không phải là một người kể chuyện tệ đến vậy; lũ trẻ sẽ hứng thú hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only she could be a storyteller, would she choose to travel the world and share her tales?
|
Giá mà cô ấy có thể trở thành một người kể chuyện, liệu cô ấy có chọn đi du lịch vòng quanh thế giới và chia sẻ những câu chuyện của mình không? |