(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ narrator
B2

narrator

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người kể chuyện người thuật chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người kể chuyện, đặc biệt là một nhân vật kể lại các sự kiện của một cuốn tiểu thuyết hoặc bài thơ tự sự.

Definition (English Meaning)

A person who narrates something, especially a character who recounts the events of a novel or narrative poem.

Ví dụ Thực tế với 'Narrator'

  • "The narrator's voice was calm and soothing, drawing the audience into the story."

    "Giọng của người kể chuyện điềm tĩnh và du dương, thu hút khán giả vào câu chuyện."

  • "The narrator provides insight into the protagonist's thoughts and feelings."

    "Người kể chuyện cung cấp cái nhìn sâu sắc về suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật chính."

  • "An unreliable narrator can make a story more complex and intriguing."

    "Một người kể chuyện không đáng tin cậy có thể làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và hấp dẫn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Narrator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Narrator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'narrator' chỉ người đảm nhận vai trò kể chuyện. Người này có thể là một nhân vật trong câu chuyện (first-person narrator) hoặc một người ngoài cuộc (third-person narrator). Việc lựa chọn người kể chuyện ảnh hưởng lớn đến cách câu chuyện được truyền tải và cảm nhận. Ví dụ, 'storyteller' có nghĩa rộng hơn, chỉ người kể chuyện bằng bất kỳ hình thức nào (truyền miệng, viết, v.v.). 'Announcer' thường dùng trong bối cảnh phát thanh, truyền hình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ thứ hoặc câu chuyện được kể (e.g., 'the narrator of the story'). Sử dụng 'in' để chỉ vai trò của người kể chuyện (e.g., 'He is the narrator in the play').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrator'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)