(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ storytelling theory
C1

storytelling theory

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

lý thuyết kể chuyện lý thuyết về kể chuyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storytelling theory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khung lý thuyết hoặc tập hợp các nguyên tắc giải thích cách thức hoạt động của các câu chuyện, tại sao chúng hiệu quả và cách chúng có thể được sử dụng để đạt được các mục tiêu cụ thể.

Definition (English Meaning)

A framework or set of principles that explain how stories work, why they are effective, and how they can be used to achieve specific goals.

Ví dụ Thực tế với 'Storytelling theory'

  • "Storytelling theory provides valuable insights into how narratives influence audience perception."

    "Lý thuyết kể chuyện cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cách các câu chuyện ảnh hưởng đến nhận thức của khán giả."

  • "The application of storytelling theory in advertising can significantly increase brand engagement."

    "Việc áp dụng lý thuyết kể chuyện trong quảng cáo có thể làm tăng đáng kể sự gắn kết với thương hiệu."

  • "Several scholars have contributed to the development of storytelling theory."

    "Một vài học giả đã đóng góp vào sự phát triển của lý thuyết kể chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Storytelling theory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: storytelling, theory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

narrative(tường thuật)
plot(cốt truyện)
character development(phát triển nhân vật) archetype(nguyên mẫu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu truyền thông Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Storytelling theory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lý thuyết kể chuyện xem xét các yếu tố như cấu trúc cốt truyện, phát triển nhân vật, sử dụng ẩn dụ, và tác động cảm xúc lên khán giả. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị, giáo dục, trị liệu tâm lý và giải trí. Nó khác với đơn thuần kể chuyện (storytelling) ở chỗ nó đi sâu vào việc phân tích và giải thích các cơ chế đằng sau việc kể chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

* **of:** Chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần cấu tạo (ví dụ: 'elements of storytelling theory'). * **in:** Chỉ lĩnh vực ứng dụng (ví dụ: 'research in storytelling theory'). * **on:** Chỉ trọng tâm nghiên cứu (ví dụ: 'a study on storytelling theory').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Storytelling theory'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students often overlook the importance of storytelling theory in persuasive writing.
Sinh viên thường bỏ qua tầm quan trọng của lý thuyết kể chuyện trong văn viết thuyết phục.
Phủ định
Rarely do researchers investigate the foundational assumptions behind existing storytelling theory.
Hiếm khi các nhà nghiên cứu điều tra các giả định nền tảng đằng sau lý thuyết kể chuyện hiện có.
Nghi vấn
Should one delve deeply into storytelling theory, they will find its impact extends far beyond entertainment.
Nếu ai đó đi sâu vào lý thuyết kể chuyện, họ sẽ thấy tác động của nó vượt xa lĩnh vực giải trí.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, I will have been studying storytelling theory for five years.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, tôi sẽ đã nghiên cứu lý thuyết kể chuyện được năm năm.
Phủ định
By next year, they won't have been applying storytelling theory to their marketing campaigns for very long.
Đến năm sau, họ sẽ chưa áp dụng lý thuyết kể chuyện vào các chiến dịch tiếp thị của mình được bao lâu.
Nghi vấn
Will she have been exploring storytelling theory in her research before she publishes her findings?
Liệu cô ấy có đang khám phá lý thuyết kể chuyện trong nghiên cứu của mình trước khi cô ấy công bố những phát hiện của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)