storytelling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Storytelling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kể chuyện hoặc viết truyện.
Definition (English Meaning)
The activity of telling or writing stories.
Ví dụ Thực tế với 'Storytelling'
-
"Effective storytelling can engage an audience and convey complex ideas."
"Kể chuyện hiệu quả có thể thu hút khán giả và truyền tải những ý tưởng phức tạp."
-
"The company used storytelling to connect with its customers on an emotional level."
"Công ty đã sử dụng kể chuyện để kết nối với khách hàng ở mức độ cảm xúc."
-
"Storytelling is a powerful tool for teaching children important life lessons."
"Kể chuyện là một công cụ mạnh mẽ để dạy trẻ những bài học cuộc sống quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Storytelling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: storytelling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Storytelling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Storytelling không chỉ đơn thuần là kể một câu chuyện. Nó bao hàm nghệ thuật thu hút người nghe/đọc, truyền tải thông điệp, cảm xúc và giá trị thông qua câu chuyện. Khác với 'story', 'storytelling' nhấn mạnh vào quá trình và kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in storytelling**: liên quan đến việc sử dụng storytelling trong một bối cảnh cụ thể.
* **through storytelling**: sử dụng storytelling như một phương tiện.
* **with storytelling**: kết hợp với storytelling.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Storytelling'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That storytelling is a powerful tool for communication is widely accepted.
|
Việc kể chuyện là một công cụ mạnh mẽ để giao tiếp được chấp nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
It's uncertain whether their storytelling included all the relevant details.
|
Không chắc chắn liệu cách kể chuyện của họ có bao gồm tất cả các chi tiết liên quan hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know why storytelling became such an essential part of their culture?
|
Bạn có biết tại sao kể chuyện lại trở thành một phần thiết yếu trong văn hóa của họ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should practice storytelling to improve her communication skills.
|
Cô ấy nên luyện tập kể chuyện để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. |
| Phủ định |
He couldn't master storytelling without dedicated effort.
|
Anh ấy không thể làm chủ nghệ thuật kể chuyện nếu không có sự nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Could storytelling be used as a tool for teaching empathy?
|
Liệu kể chuyện có thể được sử dụng như một công cụ để dạy sự đồng cảm không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced storytelling more, I would be a better public speaker now.
|
Nếu tôi đã luyện tập kể chuyện nhiều hơn, tôi sẽ là một diễn giả trước công chúng giỏi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't so focused on data, she might have used storytelling to connect with the audience and might have had more funding.
|
Nếu cô ấy không quá tập trung vào dữ liệu, cô ấy có lẽ đã sử dụng kể chuyện để kết nối với khán giả và có lẽ đã nhận được nhiều tài trợ hơn. |
| Nghi vấn |
If they had understood the power of storytelling, would they be struggling to get their message across?
|
Nếu họ đã hiểu sức mạnh của việc kể chuyện, họ có gặp khó khăn trong việc truyền tải thông điệp của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He believes storytelling is an important part of their culture.
|
Anh ấy tin rằng kể chuyện là một phần quan trọng trong văn hóa của họ. |
| Phủ định |
She does not think storytelling is effective in all situations.
|
Cô ấy không nghĩ rằng kể chuyện có hiệu quả trong mọi tình huống. |
| Nghi vấn |
Do they use storytelling in their marketing campaigns?
|
Họ có sử dụng kể chuyện trong các chiến dịch tiếp thị của họ không? |