(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telling
B2

telling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

biểu lộ nói lên đáng kể hùng hồn sự kể lại thuật lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biểu lộ điều gì đó một cách rõ ràng; có ảnh hưởng lớn, đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Revealing or significant; having a striking effect.

Ví dụ Thực tế với 'Telling'

  • "Her silence was telling of her disapproval."

    "Sự im lặng của cô ấy đã biểu lộ sự không đồng tình của cô ấy."

  • "It was a telling comment on the state of the nation."

    "Đó là một bình luận nói lên thực trạng của đất nước."

  • "The telling evidence convinced the jury."

    "Bằng chứng thuyết phục đã thuyết phục bồi thẩm đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: tell
  • Adjective: telling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Telling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'telling' thường được dùng để mô tả một cái gì đó biểu lộ sự thật hoặc có ý nghĩa quan trọng. Nó thường mang sắc thái ngụ ý hoặc ám chỉ, không trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'telling of' có nghĩa là tiết lộ, cho thấy điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)