(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heavily
B2

heavily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

nặng nề rất nhiều mạnh mẽ trầm trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ lớn; mạnh mẽ; nhiều.

Definition (English Meaning)

To a great degree; intensely.

Ví dụ Thực tế với 'Heavily'

  • "It was raining heavily all night."

    "Trời mưa rất lớn suốt đêm."

  • "The company invested heavily in new technology."

    "Công ty đã đầu tư rất nhiều vào công nghệ mới."

  • "Heavily armed police were present at the scene."

    "Cảnh sát vũ trang hạng nặng đã có mặt tại hiện trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heavily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: heavily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

lightly(nhẹ nhàng)
slightly(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

burden(gánh nặng)
pressure(áp lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heavily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heavily' thường được sử dụng để diễn tả mức độ cao của một hành động, trạng thái, hoặc tác động. Nó nhấn mạnh sự mạnh mẽ, đáng kể của điều đó. So với các trạng từ như 'strongly' hay 'intensely', 'heavily' có thể mang ý nghĩa về trọng lượng, áp lực hoặc số lượng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

Ví dụ: 'Heavily involved *in* the project' (tham gia rất nhiều vào dự án). 'Rely heavily *on* imported materials' (phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu). 'Heavily laden *with* luggage' (chất đầy hành lý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavily'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To rely heavily on past experiences can sometimes hinder innovation.
Việc dựa dẫm quá nhiều vào kinh nghiệm trong quá khứ đôi khi có thể cản trở sự đổi mới.
Phủ định
It's better not to depend heavily on assumptions without verifying them first.
Tốt hơn là không nên phụ thuộc quá nhiều vào các giả định mà không xác minh chúng trước.
Nghi vấn
Why do companies tend to invest heavily in marketing before product development?
Tại sao các công ty có xu hướng đầu tư mạnh vào marketing trước khi phát triển sản phẩm?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was raining heavily.
Trời mưa rất to.
Phủ định
It wasn't snowing heavily at all.
Trời không hề có tuyết rơi dày.
Nghi vấn
Was the door slammed heavily?
Cửa có bị đóng sầm mạnh không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snow will be falling heavily tomorrow morning.
Tuyết sẽ rơi rất nặng vào sáng mai.
Phủ định
The stock market won't be reacting heavily to the news, according to analysts.
Theo các nhà phân tích, thị trường chứng khoán sẽ không phản ứng mạnh mẽ với tin tức.
Nghi vấn
Will it be raining heavily when we arrive?
Trời có mưa lớn khi chúng ta đến không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company director's responsibilities weighed heavily on him.
Trách nhiệm của giám đốc công ty đè nặng lên vai anh ấy.
Phủ định
The students' complaints didn't weigh heavily enough on the professor to change the assignment.
Những lời phàn nàn của sinh viên không đủ nặng để giáo sư thay đổi bài tập.
Nghi vấn
Does John and Mary's argument weigh heavily on your mind?
Cuộc tranh cãi của John và Mary có đè nặng lên tâm trí bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)