heavily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heavily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ lớn; mạnh mẽ; nhiều.
Definition (English Meaning)
To a great degree; intensely.
Ví dụ Thực tế với 'Heavily'
-
"It was raining heavily all night."
"Trời mưa rất lớn suốt đêm."
-
"The company invested heavily in new technology."
"Công ty đã đầu tư rất nhiều vào công nghệ mới."
-
"Heavily armed police were present at the scene."
"Cảnh sát vũ trang hạng nặng đã có mặt tại hiện trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heavily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: heavily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heavily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heavily' thường được sử dụng để diễn tả mức độ cao của một hành động, trạng thái, hoặc tác động. Nó nhấn mạnh sự mạnh mẽ, đáng kể của điều đó. So với các trạng từ như 'strongly' hay 'intensely', 'heavily' có thể mang ý nghĩa về trọng lượng, áp lực hoặc số lượng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Heavily involved *in* the project' (tham gia rất nhiều vào dự án). 'Rely heavily *on* imported materials' (phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu). 'Heavily laden *with* luggage' (chất đầy hành lý).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heavily'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To rely heavily on past experiences can sometimes hinder innovation.
|
Việc dựa dẫm quá nhiều vào kinh nghiệm trong quá khứ đôi khi có thể cản trở sự đổi mới. |
| Phủ định |
It's better not to depend heavily on assumptions without verifying them first.
|
Tốt hơn là không nên phụ thuộc quá nhiều vào các giả định mà không xác minh chúng trước. |
| Nghi vấn |
Why do companies tend to invest heavily in marketing before product development?
|
Tại sao các công ty có xu hướng đầu tư mạnh vào marketing trước khi phát triển sản phẩm? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was raining heavily.
|
Trời mưa rất to. |
| Phủ định |
It wasn't snowing heavily at all.
|
Trời không hề có tuyết rơi dày. |
| Nghi vấn |
Was the door slammed heavily?
|
Cửa có bị đóng sầm mạnh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The snow will be falling heavily tomorrow morning.
|
Tuyết sẽ rơi rất nặng vào sáng mai. |
| Phủ định |
The stock market won't be reacting heavily to the news, according to analysts.
|
Theo các nhà phân tích, thị trường chứng khoán sẽ không phản ứng mạnh mẽ với tin tức. |
| Nghi vấn |
Will it be raining heavily when we arrive?
|
Trời có mưa lớn khi chúng ta đến không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's responsibilities weighed heavily on him.
|
Trách nhiệm của giám đốc công ty đè nặng lên vai anh ấy. |
| Phủ định |
The students' complaints didn't weigh heavily enough on the professor to change the assignment.
|
Những lời phàn nàn của sinh viên không đủ nặng để giáo sư thay đổi bài tập. |
| Nghi vấn |
Does John and Mary's argument weigh heavily on your mind?
|
Cuộc tranh cãi của John và Mary có đè nặng lên tâm trí bạn không? |