(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straight-faced
B2

straight-faced

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiêm túc không biểu lộ cảm xúc vẻ mặt nghiêm nghị lạnh lùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straight-faced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hiện bất kỳ cảm xúc hoặc phản ứng nào, đặc biệt là khi cố gắng không cười.

Definition (English Meaning)

Without showing any emotion or reaction, especially when trying not to laugh.

Ví dụ Thực tế với 'Straight-faced'

  • "He delivered the absurd news straight-faced."

    "Anh ấy thông báo tin tức vô lý một cách nghiêm túc."

  • "She managed to keep a straight-faced expression despite the ridiculous situation."

    "Cô ấy đã cố gắng giữ vẻ mặt nghiêm túc mặc dù tình huống thật lố bịch."

  • "The comedian told the joke straight-faced, making it even funnier."

    "Diễn viên hài kể câu chuyện cười một cách nghiêm túc, khiến nó trở nên hài hước hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straight-faced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: straight-faced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

laughing(cười)
smiling(mỉm cười)
amused(vui vẻ)

Từ liên quan (Related Words)

poker face(mặt lạnh (khi chơi poker))
stone-faced(mặt lạnh như đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Straight-faced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'straight-faced' thường được dùng để miêu tả người cố gắng giữ vẻ mặt nghiêm túc, không bộc lộ cảm xúc thật của mình, đặc biệt trong các tình huống hài hước hoặc khi nói dối. Nó nhấn mạnh sự kiểm soát và che giấu cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straight-faced'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)