deadpan
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deadpan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cảm xúc, vô cảm; có vẻ mặt lạnh tanh, không biểu lộ cảm xúc.
Definition (English Meaning)
With an expressionless face; impassive; showing no emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Deadpan'
-
"He delivered the punchline with a deadpan expression."
"Anh ấy tung ra câu chốt với vẻ mặt lạnh tanh."
-
"The comedian's deadpan delivery had the audience in stitches."
"Cách diễn hài lạnh tanh của diễn viên hài khiến khán giả cười lăn lộn."
-
"She answered the question with a deadpan seriousness."
"Cô ấy trả lời câu hỏi với một vẻ nghiêm túc lạnh tanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deadpan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deadpan
- Adverb: deadpan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Deadpan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'deadpan' thường được dùng để miêu tả vẻ mặt hoặc cách nói của một người mà cố tình không biểu lộ cảm xúc, thường là để tạo hiệu ứng hài hước hoặc mỉa mai. Nó khác với 'expressionless' ở chỗ có sự cố ý và chủ động trong việc che giấu cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deadpan'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was nervous, he delivered the speech in a deadpan manner.
|
Mặc dù anh ấy lo lắng, anh ấy vẫn trình bày bài phát biểu một cách nghiêm túc. |
| Phủ định |
Even though the joke was hilarious, she did not react with a deadpan expression.
|
Ngay cả khi câu chuyện cười rất vui nhộn, cô ấy đã không phản ứng với một biểu cảm nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Because he is known for his deadpan humor, do you think he's actually serious?
|
Vì anh ấy nổi tiếng với lối hài hước nghiêm túc, bạn có nghĩ anh ấy thực sự nghiêm túc không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He delivered the news with a deadpan expression.
|
Anh ấy đưa tin với một biểu cảm nghiêm nghị. |
| Phủ định |
Never have I seen such a deadpan reaction to such exciting news.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một phản ứng điềm nhiên như vậy đối với một tin tức thú vị đến thế. |
| Nghi vấn |
Were he to deliver the speech deadpan, would the audience understand the gravity?
|
Nếu anh ta đọc bài phát biểu một cách lạnh lùng, liệu khán giả có hiểu được mức độ nghiêm trọng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The comedian has been delivering his lines deadpan, keeping the audience guessing.
|
Diễn viên hài đã và đang đọc lời thoại một cách nghiêm túc, khiến khán giả phải đoán già đoán non. |
| Phủ định |
She hasn't been acting deadpan for the entire performance; I saw her crack a smile earlier.
|
Cô ấy đã không diễn một cách nghiêm túc trong toàn bộ buổi biểu diễn; Tôi đã thấy cô ấy mỉm cười trước đó. |
| Nghi vấn |
Has he been maintaining a deadpan expression throughout the interrogation?
|
Anh ta có duy trì vẻ mặt nghiêm túc trong suốt cuộc thẩm vấn không? |