(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straightforward
B1

straightforward

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn dễ hiểu đơn giản trực tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straightforward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ hiểu, đơn giản; trung thực và thẳng thắn.

Definition (English Meaning)

Easy to understand or simple; honest and frank.

Ví dụ Thực tế với 'Straightforward'

  • "The instructions were straightforward and easy to follow."

    "Các hướng dẫn rất dễ hiểu và dễ làm theo."

  • "He gave a straightforward account of what happened."

    "Anh ấy kể lại một cách thẳng thắn về những gì đã xảy ra."

  • "It's a straightforward process."

    "Đó là một quy trình đơn giản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straightforward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
easy(dễ dàng)
honest(trung thực) frank(thẳng thắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

direct(trực tiếp)
clear(rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Straightforward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'straightforward' thường được dùng để mô tả một nhiệm vụ, vấn đề hoặc tình huống dễ hiểu và không phức tạp. Nó cũng có thể được dùng để mô tả một người trung thực, trực tính, không giấu giếm. Sự khác biệt giữa 'straightforward' và 'simple' là 'straightforward' nhấn mạnh vào sự rõ ràng và dễ hiểu, trong khi 'simple' chỉ đơn thuần là không phức tạp. 'Straightforward' khác với 'honest' ở chỗ 'honest' nhấn mạnh sự trung thực và không dối trá, trong khi 'straightforward' nhấn mạnh việc nói trực tiếp và không quanh co.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'straightforward about' được dùng khi nói về sự thẳng thắn về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was straightforward about his intentions.' 'straightforward with' thường được dùng khi nói về sự thẳng thắn với một người cụ thể. Ví dụ: 'I want to be straightforward with you.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straightforward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)