(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ honest
B1

honest

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thật thà trung thực lương thiện ngay thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung thực, thật thà, lương thiện, ngay thẳng.

Definition (English Meaning)

free of deceit; truthful and sincere.

Ví dụ Thực tế với 'Honest'

  • "She is an honest person."

    "Cô ấy là một người trung thực."

  • "He made an honest mistake."

    "Anh ấy đã mắc một sai lầm không cố ý."

  • "To be honest, I don't like the idea."

    "Thật lòng mà nói, tôi không thích ý tưởng này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Honest'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Honest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tính cách không gian dối, luôn nói sự thật và hành động một cách chân thành. Khác với 'sincere' (chân thành) ở chỗ 'honest' nhấn mạnh đến sự thật, còn 'sincere' nhấn mạnh đến cảm xúc thật. Khác với 'truthful' (thật thà) ở chỗ 'honest' là một phẩm chất, còn 'truthful' chỉ hành động nói sự thật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

‘Honest with someone’: trung thực với ai đó. Ví dụ: Be honest with me. ‘Honest about something’: trung thực về điều gì đó. Ví dụ: Be honest about your feelings.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student who is honest will always be respected by their teachers.
Học sinh nào trung thực sẽ luôn được giáo viên tôn trọng.
Phủ định
A politician who isn't honest is someone whom the public finds it difficult to trust.
Một chính trị gia không trung thực là người mà công chúng cảm thấy khó tin tưởng.
Nghi vấn
Is he the employee who honestly admitted to the mistake?
Có phải anh ấy là nhân viên đã trung thực thừa nhận sai lầm không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To be honest, I don't like that.
Thành thật mà nói, tôi không thích điều đó.
Phủ định
It's better not to be dishonest with your doctor.
Tốt hơn là không nên không trung thực với bác sĩ của bạn.
Nghi vấn
Is it important to be honest in a relationship?
Có quan trọng để trung thực trong một mối quan hệ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Honestly, I believe he is the most qualified candidate, and we should hire him immediately.
Thành thật mà nói, tôi tin rằng anh ấy là ứng cử viên đủ tiêu chuẩn nhất, và chúng ta nên thuê anh ấy ngay lập tức.
Phủ định
Despite his claims, he wasn't being honest, and his deception cost us a lot of money.
Mặc dù anh ta tuyên bố, anh ta đã không trung thực, và sự lừa dối của anh ta khiến chúng ta mất rất nhiều tiền.
Nghi vấn
John, are you being honest with me, or are you hiding something?
John, bạn có đang thành thật với tôi không, hay bạn đang giấu giếm điều gì?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are honest with yourself, you achieve inner peace.
Nếu bạn thành thật với chính mình, bạn sẽ đạt được sự bình yên trong tâm hồn.
Phủ định
When someone is dishonest, people don't trust them.
Khi ai đó không trung thực, mọi người không tin tưởng họ.
Nghi vấn
If someone acts honestly, do people respect them?
Nếu ai đó hành động trung thực, mọi người có tôn trọng họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was honest with me about her past.
Cô ấy đã thành thật với tôi về quá khứ của cô ấy.
Phủ định
He wasn't honest about how much the car cost.
Anh ấy đã không thành thật về giá chiếc xe hơi bao nhiêu.
Nghi vấn
Did he act honestly when he made that decision?
Anh ấy có hành động một cách trung thực khi đưa ra quyết định đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)