honest
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Honest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trung thực, thật thà, lương thiện, ngay thẳng.
Ví dụ Thực tế với 'Honest'
-
"She is an honest person."
"Cô ấy là một người trung thực."
-
"He made an honest mistake."
"Anh ấy đã mắc một sai lầm không cố ý."
-
"To be honest, I don't like the idea."
"Thật lòng mà nói, tôi không thích ý tưởng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Honest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: honest
- Adverb: honestly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Honest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tính cách không gian dối, luôn nói sự thật và hành động một cách chân thành. Khác với 'sincere' (chân thành) ở chỗ 'honest' nhấn mạnh đến sự thật, còn 'sincere' nhấn mạnh đến cảm xúc thật. Khác với 'truthful' (thật thà) ở chỗ 'honest' là một phẩm chất, còn 'truthful' chỉ hành động nói sự thật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Honest with someone’: trung thực với ai đó. Ví dụ: Be honest with me. ‘Honest about something’: trung thực về điều gì đó. Ví dụ: Be honest about your feelings.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Honest'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student who is honest will always be respected by their teachers.
|
Học sinh nào trung thực sẽ luôn được giáo viên tôn trọng. |
| Phủ định |
A politician who isn't honest is someone whom the public finds it difficult to trust.
|
Một chính trị gia không trung thực là người mà công chúng cảm thấy khó tin tưởng. |
| Nghi vấn |
Is he the employee who honestly admitted to the mistake?
|
Có phải anh ấy là nhân viên đã trung thực thừa nhận sai lầm không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be honest, I don't like that.
|
Thành thật mà nói, tôi không thích điều đó. |
| Phủ định |
It's better not to be dishonest with your doctor.
|
Tốt hơn là không nên không trung thực với bác sĩ của bạn. |
| Nghi vấn |
Is it important to be honest in a relationship?
|
Có quan trọng để trung thực trong một mối quan hệ không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honestly, I believe he is the most qualified candidate, and we should hire him immediately.
|
Thành thật mà nói, tôi tin rằng anh ấy là ứng cử viên đủ tiêu chuẩn nhất, và chúng ta nên thuê anh ấy ngay lập tức. |
| Phủ định |
Despite his claims, he wasn't being honest, and his deception cost us a lot of money.
|
Mặc dù anh ta tuyên bố, anh ta đã không trung thực, và sự lừa dối của anh ta khiến chúng ta mất rất nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
John, are you being honest with me, or are you hiding something?
|
John, bạn có đang thành thật với tôi không, hay bạn đang giấu giếm điều gì? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are honest with yourself, you achieve inner peace.
|
Nếu bạn thành thật với chính mình, bạn sẽ đạt được sự bình yên trong tâm hồn. |
| Phủ định |
When someone is dishonest, people don't trust them.
|
Khi ai đó không trung thực, mọi người không tin tưởng họ. |
| Nghi vấn |
If someone acts honestly, do people respect them?
|
Nếu ai đó hành động trung thực, mọi người có tôn trọng họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was honest with me about her past.
|
Cô ấy đã thành thật với tôi về quá khứ của cô ấy. |
| Phủ định |
He wasn't honest about how much the car cost.
|
Anh ấy đã không thành thật về giá chiếc xe hơi bao nhiêu. |
| Nghi vấn |
Did he act honestly when he made that decision?
|
Anh ấy có hành động một cách trung thực khi đưa ra quyết định đó không? |