stranded whale
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stranded whale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con cá voi bị mắc cạn trên bờ biển hoặc không thể quay trở lại đại dương.
Definition (English Meaning)
A whale that has become beached or unable to return to the ocean.
Ví dụ Thực tế với 'Stranded whale'
-
"The local community worked together to try and save the stranded whale."
"Cộng đồng địa phương đã cùng nhau cố gắng giải cứu con cá voi bị mắc cạn."
-
"The stranded whale was a juvenile humpback."
"Con cá voi bị mắc cạn là một con cá voi lưng gù còn non."
-
"Scientists are studying the reasons why whales become stranded."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu lý do tại sao cá voi bị mắc cạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stranded whale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whale
- Adjective: stranded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stranded whale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một con cá voi đơn độc bị mắc kẹt trên cạn, thường là do bệnh tật, bị thương, hoặc do thủy triều xuống quá nhanh. Nó mang ý nghĩa về sự bất lực và nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stranded whale'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reporting a stranded whale is crucial for its survival.
|
Báo cáo về một con cá voi mắc cạn là rất quan trọng cho sự sống còn của nó. |
| Phủ định |
Ignoring a stranded whale doesn't help conservation efforts.
|
Phớt lờ một con cá voi mắc cạn không giúp ích cho các nỗ lực bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Is rescuing a stranded whale always the best course of action?
|
Liệu việc giải cứu một con cá voi mắc cạn luôn là hành động tốt nhất? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we saw a stranded whale on the beach, we would try to help it back into the ocean.
|
Nếu chúng ta thấy một con cá voi mắc cạn trên bãi biển, chúng ta sẽ cố gắng giúp nó trở lại đại dương. |
| Phủ định |
If the tide weren't so high, we wouldn't be able to reach the stranded whale.
|
Nếu thủy triều không quá cao, chúng ta sẽ không thể tiếp cận con cá voi mắc cạn. |
| Nghi vấn |
Would you call the marine rescue team if you found a stranded whale?
|
Bạn có gọi đội cứu hộ biển nếu bạn tìm thấy một con cá voi mắc cạn không? |