strategic foresight
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic foresight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng dự đoán các diễn biến và xu hướng trong tương lai và phát triển các chiến lược để tận dụng chúng.
Definition (English Meaning)
The ability to anticipate future developments and trends and to develop strategies to take advantage of them.
Ví dụ Thực tế với 'Strategic foresight'
-
"Companies that invest in strategic foresight are better positioned to adapt to market disruptions."
"Các công ty đầu tư vào tầm nhìn chiến lược có vị thế tốt hơn để thích ứng với những gián đoạn thị trường."
-
"Strategic foresight is essential for long-term success in a rapidly changing world."
"Tầm nhìn chiến lược là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài trong một thế giới thay đổi nhanh chóng."
-
"The company used strategic foresight to anticipate the rise of e-commerce."
"Công ty đã sử dụng tầm nhìn chiến lược để dự đoán sự trỗi dậy của thương mại điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic foresight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strategic foresight
- Adjective: strategic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strategic foresight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strategic foresight nhấn mạnh đến việc chủ động dự đoán tương lai và lập kế hoạch để đạt được lợi thế cạnh tranh. Nó vượt ra ngoài dự báo đơn thuần, bao gồm việc hình dung các kịch bản khác nhau và chuẩn bị cho những thay đổi tiềm ẩn. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật như phân tích xu hướng, lập kế hoạch kịch bản và phương pháp Delphi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic foresight'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company employs strategic foresight, it will be better prepared for future market shifts.
|
Nếu công ty sử dụng tầm nhìn chiến lược, nó sẽ được chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi của thị trường trong tương lai. |
| Phủ định |
If the team doesn't utilize strategic foresight, they will likely make decisions based on incomplete information.
|
Nếu nhóm không sử dụng tầm nhìn chiến lược, họ có thể sẽ đưa ra quyết định dựa trên thông tin không đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the project succeed if the team applies strategic thinking?
|
Dự án có thành công không nếu nhóm áp dụng tư duy chiến lược? |