(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unstratified
C1

unstratified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không phân tầng không phân lớp đồng nhất không có sự phân cấp rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unstratified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được sắp xếp thành các lớp hoặc tầng; thiếu sự phân tầng.

Definition (English Meaning)

Not arranged in layers or strata; lacking stratification.

Ví dụ Thực tế với 'Unstratified'

  • "The rock formation was unstratified, suggesting a rapid deposition process."

    "Sự hình thành đá này không phân tầng, cho thấy một quá trình lắng đọng nhanh chóng."

  • "The data showed an unstratified distribution of age groups within the population."

    "Dữ liệu cho thấy sự phân bố không phân tầng của các nhóm tuổi trong dân số."

  • "An unstratified workforce can sometimes lead to a lack of specialized skills."

    "Lực lượng lao động không phân tầng đôi khi có thể dẫn đến việc thiếu các kỹ năng chuyên môn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unstratified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unstratified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bedding(sự phân lớp (địa chất))
social class(giai cấp xã hội)
hierarchy(hệ thống cấp bậc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Xã hội học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unstratified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unstratified' thường được dùng trong các lĩnh vực như địa chất học để mô tả các loại đá hoặc đất không có cấu trúc lớp rõ ràng. Trong xã hội học, nó có thể mô tả một xã hội mà không có sự phân cấp rõ ràng về địa vị hoặc quyền lực. Nó mang ý nghĩa về sự đồng nhất, không có sự phân biệt rõ ràng theo tầng lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unstratified'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)