(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ straying
B2

straying

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đi lạc lạc lối đi chệch hướng xa rời tản mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Straying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi lạc, lạc lối, đi chệch hướng một cách vô định khỏi một nhóm, con đường đúng hoặc một địa điểm.

Definition (English Meaning)

Moving away aimlessly from a group or from the correct course or place.

Ví dụ Thực tế với 'Straying'

  • "He admitted straying from his marriage vows."

    "Anh ta thừa nhận đã đi lạc khỏi lời thề hôn nhân của mình."

  • "Straying too far from the path can be dangerous."

    "Đi lạc quá xa khỏi con đường có thể nguy hiểm."

  • "The straying dog was eventually reunited with its owner."

    "Con chó đi lạc cuối cùng đã được đoàn tụ với chủ của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Straying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stray
  • Adjective: stray
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

remaining(ở lại)
staying(ở lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Straying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Straying" thường được dùng để mô tả hành động đi lạc một cách vô ý, không có chủ đích. Nó có thể ám chỉ việc đi lạc về mặt vật lý (như lạc đường), hoặc về mặt tinh thần (như lạc khỏi chủ đề, phạm sai lầm đạo đức). Khác với "wandering" (đi lang thang), "straying" nhấn mạnh sự mất phương hướng và có thể mang hàm ý tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Straying from" được dùng để chỉ việc đi lạc khỏi một điều gì đó, ví dụ: "straying from the path" (lạc khỏi con đường), "straying from the truth" (đi lạc khỏi sự thật), "straying from the subject" (lạc đề).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Straying'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lost dog was straying through the park.
Con chó lạc đang đi lang thang trong công viên.
Phủ định
The hiker didn't stray from the marked path.
Người đi bộ đường dài đã không đi lạc khỏi con đường được đánh dấu.
Nghi vấn
Did the cat stray into your garden?
Con mèo có đi lạc vào vườn của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the hiker had strayed from the marked path, he would be lost now.
Nếu người đi bộ đường dài đã đi lạc khỏi con đường được đánh dấu, thì bây giờ anh ta đã bị lạc.
Phủ định
If the dog hadn't strayed from home, it wouldn't be scavenging for food in the streets.
Nếu con chó không đi lạc khỏi nhà, nó sẽ không phải kiếm ăn trên đường phố.
Nghi vấn
If the cat had strayed into the neighbor's yard, would they be feeding it now?
Nếu con mèo đi lạc vào sân nhà hàng xóm, liệu họ có cho nó ăn bây giờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the dog strayed from the path yesterday.
Cô ấy nói rằng con chó đã đi lạc khỏi đường mòn ngày hôm qua.
Phủ định
He told me that he did not stray from his duties.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không xao nhãng nhiệm vụ của mình.
Nghi vấn
The teacher asked if the students had been straying during the exam.
Giáo viên hỏi liệu các học sinh có xao nhãng trong suốt bài kiểm tra hay không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog is going to stray if you don't keep it on a leash.
Con chó sẽ đi lạc nếu bạn không giữ nó bằng dây xích.
Phủ định
They are not going to stray from the original plan, even though things are getting difficult.
Họ sẽ không đi chệch khỏi kế hoạch ban đầu, mặc dù mọi thứ đang trở nên khó khăn.
Nghi vấn
Are you going to stray off the path, or will you stick to the guided tour?
Bạn sẽ đi lạc khỏi con đường, hay bạn sẽ tham gia tour du lịch có hướng dẫn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)