(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stream ecology
C1

stream ecology

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sinh thái học suối sinh thái học dòng chảy sinh thái học sông suối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stream ecology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các tương tác giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng trong các dòng suối và sông nước ngọt.

Definition (English Meaning)

The study of the interactions between living organisms and their environment in freshwater streams and rivers.

Ví dụ Thực tế với 'Stream ecology'

  • "Stream ecology is crucial for understanding the health of freshwater ecosystems."

    "Sinh thái học dòng suối rất quan trọng để hiểu được sức khỏe của các hệ sinh thái nước ngọt."

  • "Research in stream ecology often involves assessing water quality and biodiversity."

    "Nghiên cứu trong sinh thái học dòng suối thường liên quan đến việc đánh giá chất lượng nước và đa dạng sinh học."

  • "Changes in land use can significantly impact stream ecology."

    "Những thay đổi trong việc sử dụng đất có thể tác động đáng kể đến sinh thái học dòng suối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stream ecology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

freshwater ecology(sinh thái học nước ngọt)
riparian zone(vùng ven sông/suối) aquatic ecology(sinh thái học thủy sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Stream ecology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này tập trung vào các quá trình sinh thái trong các hệ sinh thái dòng chảy. Nó bao gồm cả các yếu tố sinh học (như quần thể cá, côn trùng, thực vật thủy sinh) và các yếu tố phi sinh học (như dòng chảy, hóa chất, địa chất) ảnh hưởng lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stream ecology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)