(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stream
B1

stream

noun

Nghĩa tiếng Việt

dòng suối dòng chảy phát trực tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stream'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con sông nhỏ, hẹp.

Definition (English Meaning)

A small, narrow river.

Ví dụ Thực tế với 'Stream'

  • "We sat by the stream and listened to the water."

    "Chúng tôi ngồi bên dòng suối và lắng nghe tiếng nước chảy."

  • "The stream of refugees continued to grow."

    "Dòng người tị nạn tiếp tục tăng lên."

  • "We watched the game via live stream."

    "Chúng tôi đã xem trận đấu qua phát trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stream'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stream
  • Verb: stream
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

river(sông)
creek(lạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Stream'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ dòng nước chảy tự nhiên, nhỏ hơn river (sông). Thường mang tính chất thơ mộng, yên bình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across along into

across (ngang qua dòng suối), along (dọc theo dòng suối), into (vào trong dòng suối).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stream'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the rain stopped, the children went to the stream to play.
Sau khi mưa tạnh, bọn trẻ ra suối chơi.
Phủ định
Because the internet was down, we couldn't stream the movie last night.
Vì mạng bị hỏng, chúng tôi không thể xem phim trực tuyến tối qua.
Nghi vấn
If you finish your homework, will you stream your favorite game?
Nếu bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có xem trực tiếp trò chơi yêu thích của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you stream that movie, I will watch it with you.
Nếu bạn phát trực tuyến bộ phim đó, tôi sẽ xem nó với bạn.
Phủ định
If she doesn't stream her music, she won't become famous.
Nếu cô ấy không phát trực tuyến nhạc của mình, cô ấy sẽ không trở nên nổi tiếng.
Nghi vấn
Will he watch the stream if she streams tonight?
Liệu anh ấy có xem buổi phát trực tiếp nếu cô ấy phát trực tiếp tối nay không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time you arrive, I will have streamed the entire concert.
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã xem trực tuyến toàn bộ buổi hòa nhạc.
Phủ định
She won't have streamed the movie by the end of the day because she's too busy.
Cô ấy sẽ không phát trực tuyến bộ phim vào cuối ngày vì cô ấy quá bận.
Nghi vấn
Will they have streamed the game by the time we get there?
Liệu họ đã phát trực tiếp trò chơi khi chúng ta đến đó chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been streaming her gameplay for hours before the internet cut out.
Cô ấy đã phát trực tiếp trò chơi của mình hàng giờ trước khi mạng bị cắt.
Phủ định
They hadn't been streaming the concert live, so we missed it.
Họ đã không phát trực tiếp buổi hòa nhạc, vì vậy chúng tôi đã bỏ lỡ nó.
Nghi vấn
Had he been streaming when the accident happened?
Có phải anh ấy đang phát trực tiếp khi tai nạn xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)