stream
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stream'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một con sông nhỏ, hẹp.
Definition (English Meaning)
A small, narrow river.
Ví dụ Thực tế với 'Stream'
-
"We sat by the stream and listened to the water."
"Chúng tôi ngồi bên dòng suối và lắng nghe tiếng nước chảy."
-
"The stream of refugees continued to grow."
"Dòng người tị nạn tiếp tục tăng lên."
-
"We watched the game via live stream."
"Chúng tôi đã xem trận đấu qua phát trực tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stream'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stream
- Verb: stream
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stream'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ dòng nước chảy tự nhiên, nhỏ hơn river (sông). Thường mang tính chất thơ mộng, yên bình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
across (ngang qua dòng suối), along (dọc theo dòng suối), into (vào trong dòng suối).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stream'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the rain stopped, the children went to the stream to play.
|
Sau khi mưa tạnh, bọn trẻ ra suối chơi. |
| Phủ định |
Because the internet was down, we couldn't stream the movie last night.
|
Vì mạng bị hỏng, chúng tôi không thể xem phim trực tuyến tối qua. |
| Nghi vấn |
If you finish your homework, will you stream your favorite game?
|
Nếu bạn làm xong bài tập về nhà, bạn có xem trực tiếp trò chơi yêu thích của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you stream that movie, I will watch it with you.
|
Nếu bạn phát trực tuyến bộ phim đó, tôi sẽ xem nó với bạn. |
| Phủ định |
If she doesn't stream her music, she won't become famous.
|
Nếu cô ấy không phát trực tuyến nhạc của mình, cô ấy sẽ không trở nên nổi tiếng. |
| Nghi vấn |
Will he watch the stream if she streams tonight?
|
Liệu anh ấy có xem buổi phát trực tiếp nếu cô ấy phát trực tiếp tối nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you arrive, I will have streamed the entire concert.
|
Đến lúc bạn đến, tôi sẽ đã xem trực tuyến toàn bộ buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
She won't have streamed the movie by the end of the day because she's too busy.
|
Cô ấy sẽ không phát trực tuyến bộ phim vào cuối ngày vì cô ấy quá bận. |
| Nghi vấn |
Will they have streamed the game by the time we get there?
|
Liệu họ đã phát trực tiếp trò chơi khi chúng ta đến đó chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been streaming her gameplay for hours before the internet cut out.
|
Cô ấy đã phát trực tiếp trò chơi của mình hàng giờ trước khi mạng bị cắt. |
| Phủ định |
They hadn't been streaming the concert live, so we missed it.
|
Họ đã không phát trực tiếp buổi hòa nhạc, vì vậy chúng tôi đã bỏ lỡ nó. |
| Nghi vấn |
Had he been streaming when the accident happened?
|
Có phải anh ấy đang phát trực tiếp khi tai nạn xảy ra không? |