(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autocrat
C1

autocrat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà độc tài người chuyên quyền kẻ độc đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocrat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà cai trị có quyền lực tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

A ruler who has absolute power.

Ví dụ Thực tế với 'Autocrat'

  • "The country was ruled by an autocrat who made all the decisions."

    "Đất nước được cai trị bởi một nhà độc tài, người đưa ra mọi quyết định."

  • "He was seen as an autocrat, unwilling to listen to advice."

    "Ông ta bị xem là một người độc đoán, không sẵn lòng lắng nghe lời khuyên."

  • "The firm was controlled by an autocrat who rarely consulted his staff."

    "Công ty được kiểm soát bởi một người độc đoán, người hiếm khi hỏi ý kiến nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autocrat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autocrat
  • Adjective: autocratic
  • Adverb: autocratically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

democrat(người theo chủ nghĩa dân chủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Autocrat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'autocrat' thường được dùng để chỉ những nhà lãnh đạo cai trị một cách độc đoán, không có sự tham gia của người dân hoặc các cơ quan khác. Nó nhấn mạnh sự tập trung quyền lực vào một người duy nhất. Khác với 'dictator' (nhà độc tài) mang ý nghĩa tiêu cực hơn và thường liên quan đến việc cai trị bằng bạo lực và đàn áp, 'autocrat' có thể được sử dụng một cách trung lập hơn, mặc dù thường mang hàm ý tiêu cực về việc thiếu dân chủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi đất nước, tổ chức, hoặc nhóm người mà autocrat cai trị, ví dụ: 'the autocrat of Russia'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocrat'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the leader acted as an autocrat was evident to everyone.
Việc nhà lãnh đạo hành động như một nhà độc tài là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
Whether his decisions were autocratic is not something the public can influence.
Việc các quyết định của ông ấy có mang tính độc đoán hay không không phải là điều mà công chúng có thể tác động.
Nghi vấn
Whether the country would accept an autocrat was the subject of intense debate.
Liệu đất nước có chấp nhận một nhà độc tài hay không là chủ đề tranh luận gay gắt.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the autocrat made a surprising concession to the people!
Ồ, nhà độc tài đã có một sự nhượng bộ đáng ngạc nhiên cho người dân!
Phủ định
Alas, the country isn't run autocratically!
Than ôi, đất nước không được điều hành một cách độc đoán!
Nghi vấn
My goodness, is he truly an autocrat?
Ôi trời ơi, anh ta thực sự là một nhà độc tài sao?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator, an autocrat with absolute power, ruled the country with an iron fist.
Nhà độc tài, một nhà độc tài với quyền lực tuyệt đối, cai trị đất nước bằng bàn tay sắt.
Phủ định
Despite his autocratic tendencies, he was not, in the end, a complete tyrant.
Mặc dù có xu hướng chuyên quyền, nhưng cuối cùng, ông ta không phải là một bạo chúa hoàn toàn.
Nghi vấn
Is it true, as some claim, that he became increasingly autocratic over time?
Có đúng không, như một số người tuyên bố, rằng ông ta ngày càng trở nên chuyên quyền theo thời gian?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the country had a more democratic system, the autocrat would lose his power.
Nếu đất nước có một hệ thống dân chủ hơn, nhà độc tài sẽ mất quyền lực của mình.
Phủ định
If he weren't such an autocratic leader, the people wouldn't protest so much.
Nếu ông ấy không phải là một nhà lãnh đạo độc tài như vậy, người dân sẽ không phản đối nhiều đến thế.
Nghi vấn
Would the economy improve if the leader weren't so autocratically inclined?
Liệu nền kinh tế có được cải thiện nếu nhà lãnh đạo không quá nghiêng về độc tài?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The emperor was an autocrat who ruled with an iron fist.
Hoàng đế là một nhà độc tài cai trị bằng bàn tay sắt.
Phủ định
Is he not autocratic in his decision-making process?
Không phải ông ấy độc đoán trong quá trình ra quyết định của mình sao?
Nghi vấn
Was she an autocrat known for her tyrannical leadership?
Cô ấy có phải là một nhà độc tài nổi tiếng với sự lãnh đạo chuyên chế của mình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dictator is acting autocratically, ignoring all advice.
Nhà độc tài đang hành động một cách độc đoán, bỏ qua mọi lời khuyên.
Phủ định
She isn't being an autocrat; she's listening to the people.
Cô ấy không phải là một nhà độc tài; cô ấy đang lắng nghe người dân.
Nghi vấn
Is he being autocratic in his decision-making process?
Anh ta có đang độc đoán trong quá trình ra quyết định của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)