(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritarianism
C1

authoritarianism

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa độc đoán chế độ độc tài chính thể độc đoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritarianism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa độc đoán; sự ủng hộ hoặc thực thi sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với quyền lực, bất chấp tự do cá nhân.

Definition (English Meaning)

The enforcement or advocacy of strict obedience to authority at the expense of personal freedom.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritarianism'

  • "The country is gradually moving away from authoritarianism and towards democracy."

    "Đất nước đang dần rời xa chủ nghĩa độc đoán và hướng tới dân chủ."

  • "The rise of authoritarianism is a threat to global peace."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa độc đoán là một mối đe dọa đối với hòa bình toàn cầu."

  • "Authoritarianism often leads to human rights abuses."

    "Chủ nghĩa độc đoán thường dẫn đến các hành vi vi phạm nhân quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritarianism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

repression(sự đàn áp)
obedience(sự tuân thủ)
power(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Authoritarianism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Authoritarianism nhấn mạnh sự phục tùng tuyệt đối đối với quyền lực và thường liên quan đến việc đàn áp sự bất đồng chính kiến. Nó khác với 'totalitarianism' (chủ nghĩa toàn trị) ở chỗ authoritarianism tập trung vào kiểm soát chính trị, trong khi totalitarianism tìm cách kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống công và tư.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'authoritarianism in government' (chủ nghĩa độc đoán trong chính phủ), 'a system of authoritarianism' (một hệ thống độc đoán). Giới từ 'in' thường chỉ phạm vi ảnh hưởng, còn 'of' thường chỉ bản chất của hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritarianism'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To criticize authoritarianism requires courage.
Để chỉ trích chủ nghĩa độc tài cần sự can đảm.
Phủ định
It is important not to tolerate authoritarian regimes.
Điều quan trọng là không dung thứ cho các chế độ độc tài.
Nghi vấn
Why is it so difficult to dismantle an authoritarian system?
Tại sao lại khó khăn đến vậy để phá bỏ một hệ thống độc tài?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many historians believe that authoritarianism stifles innovation and progress.
Nhiều nhà sử học tin rằng chủ nghĩa độc tài kìm hãm sự đổi mới và tiến bộ.
Phủ định
Only through vigilance can authoritarianism be prevented from taking root in a society.
Chỉ thông qua sự cảnh giác, chủ nghĩa độc tài mới có thể bị ngăn chặn bén rễ trong một xã hội.
Nghi vấn
Should authoritarian tendencies arise, would the people resist?
Nếu các khuynh hướng độc tài nảy sinh, liệu người dân có chống lại không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the decade, the government will have been implementing authoritarian policies for twenty years.
Đến cuối thập kỷ, chính phủ sẽ đã thực hiện các chính sách độc tài trong hai mươi năm.
Phủ định
They won't have been tolerating any dissent, so authoritarianism will likely continue.
Họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ sự bất đồng chính kiến nào, vì vậy chủ nghĩa độc tài có khả năng sẽ tiếp tục.
Nghi vấn
Will the international community have been ignoring the rise of authoritarianism for much longer?
Liệu cộng đồng quốc tế sẽ còn tiếp tục phớt lờ sự trỗi dậy của chủ nghĩa độc tài trong bao lâu nữa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was authoritarian in its policies last year.
Chính phủ đã độc đoán trong các chính sách của mình vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't support authoritarianism when the movement began.
Họ đã không ủng hộ chủ nghĩa độc tài khi phong trào bắt đầu.
Nghi vấn
Did the leader become more authoritarian after the coup?
Nhà lãnh đạo có trở nên độc đoán hơn sau cuộc đảo chính không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is authoritarian.
Chính phủ mang tính độc tài.
Phủ định
She does not support authoritarianism.
Cô ấy không ủng hộ chủ nghĩa độc tài.
Nghi vấn
Does he believe in authoritarian rule?
Anh ấy có tin vào sự cai trị độc đoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)