tracing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tracing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản sao của một bản vẽ, bản đồ hoặc thiết kế được tạo ra bằng cách vẽ lên nó trên một lớp phủ trong suốt.
Definition (English Meaning)
A copy of a drawing, map, or design made by drawing over it on a transparent overlay.
Ví dụ Thực tế với 'Tracing'
-
"She made a tracing of the map before venturing into the woods."
"Cô ấy đã tạo một bản sao của bản đồ trước khi mạo hiểm vào rừng."
-
"The police are tracing the call to find the suspect."
"Cảnh sát đang truy tìm cuộc gọi để tìm ra nghi phạm."
-
"Genetic tracing can reveal a lot about ancestry."
"Việc truy tìm gen có thể tiết lộ nhiều điều về tổ tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tracing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tracing
- Verb: trace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tracing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động sao chép một hình ảnh hoặc thiết kế. Bản chất là tạo ra một bản sao chính xác, thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc, và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"tracing of": đề cập đến bản sao của một cái gì đó. Ví dụ: "a tracing of the map".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tracing'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' tracing of the map was very accurate.
|
Việc các học sinh đồ lại bản đồ rất chính xác. |
| Phủ định |
The boys' trace of the animal was not clear.
|
Dấu vết con vật mà các cậu bé theo dõi không rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Is it Mary and John's trace of the suspect?
|
Có phải dấu vết của nghi phạm do Mary và John theo dõi không? |