(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subdivision
B2

subdivision

noun

Nghĩa tiếng Việt

khu dân cư sự phân chia bộ phận phân khu tổ hợp nhà ở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subdivision'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn; một phần hoặc một khu vực đã được chia nhỏ.

Definition (English Meaning)

A division of something into smaller parts; a part or section that has been divided.

Ví dụ Thực tế với 'Subdivision'

  • "The new subdivision will consist of 200 single-family homes."

    "Khu dân cư mới sẽ bao gồm 200 căn nhà riêng lẻ."

  • "The city council approved the plans for the residential subdivision."

    "Hội đồng thành phố đã phê duyệt các kế hoạch cho khu dân cư."

  • "A subdivision of the company was responsible for marketing."

    "Một bộ phận của công ty chịu trách nhiệm về marketing."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subdivision'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subdivision
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

whole(toàn bộ)
union(sự hợp nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Bất động sản Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Subdivision'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong quy hoạch đô thị để chỉ một khu dân cư được chia thành các lô đất nhỏ hơn để xây nhà ở. Trong toán học, nó có thể chỉ sự chia nhỏ một hình thành các phần nhỏ hơn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó có thể đề cập đến bất kỳ sự phân chia nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

"subdivision of X": Phân chia X thành các phần nhỏ hơn. Ví dụ: "a subdivision of land". "subdivision into Y": Phân chia thành các nhóm Y. Ví dụ: "subdivision into smaller units".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subdivision'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)