subjection
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjection'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khuất phục, sự lệ thuộc; trạng thái bị kiểm soát hoặc thống trị bởi người khác.
Definition (English Meaning)
The act of subjecting or the state of being subjected; the state of being under the control or domination of another.
Ví dụ Thực tế với 'Subjection'
-
"The long subjection of the colonies to the mother country led to resentment."
"Sự lệ thuộc lâu dài của các thuộc địa vào chính quốc đã dẫn đến sự oán hận."
-
"Their subjection to foreign rule was a source of constant tension."
"Việc họ bị cai trị bởi nước ngoài là một nguồn căng thẳng liên tục."
-
"The subjection of women in that society was absolute."
"Sự khuất phục của phụ nữ trong xã hội đó là tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjection'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subjection
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjection'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subjection' nhấn mạnh sự kiểm soát, áp bức hoặc tước đoạt quyền tự do của một cá nhân hoặc nhóm người. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bất bình đẳng quyền lực. Cần phân biệt với 'submission' (sự phục tùng) có thể mang nghĩa chủ động hoặc tự nguyện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', 'subjection to' biểu thị việc bị đặt dưới sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của một thế lực nào đó. Ví dụ: 'The people suffered subjection to a cruel dictator' (Người dân chịu sự khuất phục dưới một nhà độc tài tàn bạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjection'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.