servitude
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Servitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng làm nô lệ hoặc hoàn toàn phục tùng một người có quyền lực hơn.
Definition (English Meaning)
The state of being a slave or completely subject to someone more powerful.
Ví dụ Thực tế với 'Servitude'
-
"They were sold into servitude."
"Họ bị bán vào cảnh nô lệ."
-
"The abolition of servitude was a landmark achievement."
"Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một thành tựu mang tính bước ngoặt."
-
"Indentured servitude was common in the early American colonies."
"Chế độ hợp đồng nô lệ rất phổ biến ở các thuộc địa Mỹ thời kỳ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Servitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: servitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Servitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Servitude chỉ trạng thái bị kiểm soát và phục tùng hoàn toàn, thường mang tính cưỡng bức và tước đoạt tự do cá nhân. Nó mạnh hơn 'service' (sự phục vụ) vì 'service' có thể mang tính tự nguyện hoặc hợp đồng. Servitude thường liên quan đến các điều kiện bất công và áp bức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in servitude' chỉ trạng thái bị giam cầm hoặc bị buộc làm nô lệ. 'to servitude' chỉ sự quy phục, đưa ai đó vào trạng thái nô lệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Servitude'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his servitude ended brought him immense relief.
|
Việc sự phục dịch của anh ấy kết thúc mang lại cho anh ấy sự nhẹ nhõm vô cùng. |
| Phủ định |
Whether servitude is justifiable is not a settled matter.
|
Việc sự phục dịch có chính đáng hay không không phải là một vấn đề đã được giải quyết. |
| Nghi vấn |
Why servitude was abolished in many countries is a topic of historical significance.
|
Tại sao sự phục dịch bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia là một chủ đề có ý nghĩa lịch sử. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His servitude to the company was undeniable, as he worked tirelessly day and night.
|
Sự phục tùng của anh ấy đối với công ty là không thể phủ nhận, vì anh ấy làm việc không mệt mỏi cả ngày lẫn đêm. |
| Phủ định |
There is no servitude in this modern workplace; employees are treated with respect and dignity.
|
Không có sự phục tùng nào trong nơi làm việc hiện đại này; nhân viên được đối xử với sự tôn trọng và phẩm giá. |
| Nghi vấn |
Was her servitude motivated by loyalty or fear?
|
Sự phục tùng của cô ấy có động cơ từ lòng trung thành hay sự sợ hãi? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life in servitude was harsh for many indentured servants.
|
Cuộc sống trong cảnh nô lệ rất khắc nghiệt đối với nhiều người làm công khế ước. |
| Phủ định |
He didn't enter into servitude willingly; he was forced.
|
Anh ấy không tự nguyện bước vào cảnh nô lệ; anh ấy bị ép buộc. |
| Nghi vấn |
Did the abolitionist movement end all forms of servitude in the country?
|
Phong trào bãi nô có chấm dứt mọi hình thức nô lệ ở đất nước này không? |