(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biased assessment
C1

biased assessment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá thiên vị đánh giá không khách quan sự đánh giá thiếu công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biased assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thành kiến, thiên vị, không công bằng đối với ai hoặc điều gì.

Definition (English Meaning)

unfairly prejudiced for or against someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Biased assessment'

  • "The judge was biased against the defendant."

    "Thẩm phán đã có thành kiến chống lại bị cáo."

  • "The study showed a biased assessment of the data."

    "Nghiên cứu cho thấy sự đánh giá dữ liệu bị thiên vị."

  • "The performance review was considered a biased assessment because the manager favored certain employees."

    "Bài đánh giá hiệu suất bị coi là một đánh giá thiên vị vì người quản lý ưu ái một số nhân viên nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biased assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessment
  • Adjective: biased
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prejudiced assessment(đánh giá có định kiến)
unfair assessment(đánh giá không công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

objective assessment(đánh giá khách quan)
fair assessment(đánh giá công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

evaluation(sự đánh giá)
test(bài kiểm tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Thống kê Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Biased assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Biased' thể hiện sự thiếu khách quan do ảnh hưởng của quan điểm cá nhân, cảm xúc, hoặc lợi ích riêng. Nó khác với 'prejudiced' ở chỗ 'prejudiced' thường mang nghĩa tiêu cực và ám chỉ những đánh giá tiêu cực, không công bằng dựa trên các định kiến có sẵn. 'Biased' có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực trong các lĩnh vực đòi hỏi tính khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards in favor of

'Biased against' có nghĩa là có thành kiến chống lại ai/cái gì. 'Biased towards' có nghĩa là có thành kiến hướng về ai/cái gì. 'Biased in favor of' có nghĩa là thiên vị ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biased assessment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)