biased assessment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biased assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thành kiến, thiên vị, không công bằng đối với ai hoặc điều gì.
Definition (English Meaning)
unfairly prejudiced for or against someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Biased assessment'
-
"The judge was biased against the defendant."
"Thẩm phán đã có thành kiến chống lại bị cáo."
-
"The study showed a biased assessment of the data."
"Nghiên cứu cho thấy sự đánh giá dữ liệu bị thiên vị."
-
"The performance review was considered a biased assessment because the manager favored certain employees."
"Bài đánh giá hiệu suất bị coi là một đánh giá thiên vị vì người quản lý ưu ái một số nhân viên nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biased assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment
- Adjective: biased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biased assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Biased' thể hiện sự thiếu khách quan do ảnh hưởng của quan điểm cá nhân, cảm xúc, hoặc lợi ích riêng. Nó khác với 'prejudiced' ở chỗ 'prejudiced' thường mang nghĩa tiêu cực và ám chỉ những đánh giá tiêu cực, không công bằng dựa trên các định kiến có sẵn. 'Biased' có thể mang tính tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực trong các lĩnh vực đòi hỏi tính khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Biased against' có nghĩa là có thành kiến chống lại ai/cái gì. 'Biased towards' có nghĩa là có thành kiến hướng về ai/cái gì. 'Biased in favor of' có nghĩa là thiên vị ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biased assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.