(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ objective evaluation
C1

objective evaluation

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá khách quan sự đánh giá khách quan phân tích khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective evaluation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự đánh giá hoặc phán xét dựa trên các dữ kiện và bằng chứng, không có cảm xúc cá nhân, diễn giải hoặc thành kiến.

Definition (English Meaning)

An assessment or judgment based on facts and evidence, without personal feelings, interpretations, or bias.

Ví dụ Thực tế với 'Objective evaluation'

  • "The company needs an objective evaluation of its current marketing strategy."

    "Công ty cần một đánh giá khách quan về chiến lược tiếp thị hiện tại của mình."

  • "The project requires an objective evaluation of the data."

    "Dự án yêu cầu một đánh giá khách quan về dữ liệu."

  • "An objective evaluation process ensures fairness and accuracy."

    "Một quy trình đánh giá khách quan đảm bảo tính công bằng và chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Objective evaluation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unbiased assessment(đánh giá không thiên vị)
impartial review(xem xét khách quan)
fair assessment(đánh giá công bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

metrics(số liệu)
criteria(tiêu chí)
assessment(sự đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Objective evaluation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tính khách quan và công bằng trong quá trình đánh giá. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính chính xác và độ tin cậy là rất quan trọng, chẳng hạn như khoa học, kinh doanh và giáo dục. Khác với 'subjective evaluation' (đánh giá chủ quan) vốn dựa trên ý kiến và cảm xúc cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

'Objective evaluation of' được dùng khi nói về việc đánh giá một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Objective evaluation of the candidate's skills'. 'Objective evaluation in' được dùng khi nói về việc đánh giá trong một lĩnh vực hoặc bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'Objective evaluation in the field of medicine'. 'Objective evaluation on' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng khi nói về đánh giá dựa trên một tiêu chí cụ thể. Ví dụ: 'Objective evaluation on performance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective evaluation'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the teacher had provided objective evaluations, the students would have understood their weaknesses better.
Nếu giáo viên đã cung cấp những đánh giá khách quan, học sinh đã có thể hiểu rõ hơn về điểm yếu của mình.
Phủ định
If the company had not conducted an objectively evaluative review process, they might not have identified the critical flaws in the project.
Nếu công ty không tiến hành quy trình đánh giá khách quan, họ có lẽ đã không xác định được những thiếu sót quan trọng trong dự án.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had an objective evaluation of all the risks involved?
Dự án có thành công không nếu chúng ta có một đánh giá khách quan về tất cả các rủi ro liên quan?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's performance was objectively evaluated, wasn't it?
Hiệu suất của công ty đã được đánh giá một cách khách quan, phải không?
Phủ định
The student's work wasn't objectively assessed, was it?
Bài làm của học sinh đã không được đánh giá một cách khách quan, phải không?
Nghi vấn
This is an evaluative metric to be objectively applied, isn't it?
Đây là một số liệu đánh giá cần được áp dụng một cách khách quan, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)