submerge
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submerge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhấn chìm, dìm xuống nước hoặc chất lỏng khác; che phủ hoàn toàn bằng chất lỏng.
Definition (English Meaning)
To put under water or another liquid; to cover completely with a liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Submerge'
-
"The boat submerged after hitting an iceberg."
"Chiếc thuyền bị chìm sau khi va phải một tảng băng trôi."
-
"The submarine submerged to a depth of 100 meters."
"Tàu ngầm lặn xuống độ sâu 100 mét."
-
"The town was submerged by the rising floodwaters."
"Thị trấn bị nhấn chìm bởi lũ lụt dâng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submerge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: submerge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submerge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Submerge thường mang ý nghĩa nhấn chìm hoàn toàn, khác với 'dip' (nhúng một phần) hoặc 'immerse' (ngâm). Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự lấn át, che phủ, hoặc khiến ai đó chìm đắm vào một trạng thái nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Submerge in/under: Dùng để chỉ chất lỏng mà vật bị nhấn chìm vào. Ví dụ: submerge in water (nhấn chìm trong nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submerge'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the boat will submerge during the storm is a real concern.
|
Việc chiếc thuyền sẽ bị chìm trong cơn bão là một mối lo ngại thực sự. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the submarine will submerge to that depth.
|
Không rõ liệu tàu ngầm có lặn xuống độ sâu đó hay không. |
| Nghi vấn |
Whether the diver should submerge any further is a decision requiring careful consideration.
|
Việc thợ lặn có nên lặn sâu hơn nữa hay không là một quyết định đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boat, which was designed to submerge quickly, disappeared beneath the waves.
|
Chiếc thuyền, được thiết kế để lặn nhanh chóng, đã biến mất dưới những con sóng. |
| Phủ định |
The submarine, which wasn't supposed to submerge in shallow water, experienced a malfunction.
|
Tàu ngầm, đáng lẽ không được lặn ở vùng nước nông, đã gặp sự cố. |
| Nghi vấn |
Is this the area where the treasure, which pirates tried to submerge to hide it, is said to be located?
|
Đây có phải là khu vực mà kho báu, thứ mà bọn cướp biển đã cố gắng nhấn chìm để giấu, được cho là nằm ở đó không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the boat capsized, the waves continued to crash, and the wreckage began to submerge, disappearing from view.
|
Sau khi thuyền bị lật, sóng tiếp tục ập vào, và xác tàu bắt đầu chìm, biến mất khỏi tầm mắt. |
| Phủ định |
Unlike other wrecks, this one didn't submerge completely, and parts of it remained visible above the waterline.
|
Không giống như những xác tàu khác, chiếc này không chìm hoàn toàn, và một phần của nó vẫn có thể nhìn thấy phía trên mực nước. |
| Nghi vấn |
Considering the strong currents, will the submersible, after completing its mission, submerge safely and return to the surface?
|
Với dòng chảy mạnh như vậy, tàu ngầm, sau khi hoàn thành nhiệm vụ, có chìm an toàn và trở lại mặt nước không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the boat had been properly sealed, it would not submerge so easily now.
|
Nếu chiếc thuyền đã được niêm phong đúng cách, nó sẽ không dễ dàng bị chìm đến vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't such a reckless driver, he wouldn't have submerged his car in the lake last week.
|
Nếu anh ấy không phải là một người lái xe liều lĩnh như vậy, anh ấy đã không làm chiếc xe của mình chìm xuống hồ vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If you had checked the weather forecast, would you have allowed the submarine to submerge?
|
Nếu bạn đã kiểm tra dự báo thời tiết, bạn có cho phép tàu ngầm lặn không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the submarine will have been submerging for over 24 hours.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, tàu ngầm sẽ đã chìm được hơn 24 giờ. |
| Phủ định |
The divers won't have been submerging for long when they discover the lost artifact.
|
Những người thợ lặn sẽ không lặn lâu khi họ phát hiện ra cổ vật bị mất. |
| Nghi vấn |
Will the research team have been submerging to those depths for very long before they need to resurface?
|
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ lặn xuống độ sâu đó được bao lâu trước khi họ cần phải nổi lên? |