(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submergence
C1

submergence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự ngập sự chìm sự nhấn chìm tình trạng ngập nước tình trạng bị nhấn chìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submergence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị ngập nước hoặc hoàn toàn bị che phủ bởi nước hoặc chất lỏng khác.

Definition (English Meaning)

The state of being submerged or completely covered with water or another liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Submergence'

  • "The submergence of coastal areas is a serious threat due to climate change."

    "Việc ngập lụt các khu vực ven biển là một mối đe dọa nghiêm trọng do biến đổi khí hậu."

  • "The submergence of Venice is a recurring problem."

    "Việc ngập lụt Venice là một vấn đề tái diễn."

  • "The experiment involved the submergence of the sample in a chemical solution."

    "Thí nghiệm bao gồm việc nhấn chìm mẫu vật trong một dung dịch hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submergence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: submergence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

emergence(sự nổi lên)
exposure(sự phơi bày)

Từ liên quan (Related Words)

flooding(lụt lội)
drowning(chết đuối)
sea-level rise(nước biển dâng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học môi trường Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Submergence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống như ngập lụt do mực nước biển dâng cao, chìm tàu, hoặc các đối tượng bị nhấn chìm dưới nước. Nó nhấn mạnh sự bao phủ hoàn toàn và thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến thiệt hại hoặc mất mát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

Sử dụng 'in' để chỉ sự ngập trong một chất lỏng: 'The land is in submergence due to rising sea levels.' Sử dụng 'under' khi nhấn mạnh sự bị che phủ hoàn toàn dưới chất lỏng: 'The wreck lies under submergence for decades.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submergence'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sea level continues to rise, coastal cities will face submergence.
Nếu mực nước biển tiếp tục dâng cao, các thành phố ven biển sẽ đối mặt với sự ngập lụt.
Phủ định
If we don't take action against climate change, many island nations won't survive the submergence.
Nếu chúng ta không hành động chống lại biến đổi khí hậu, nhiều quốc đảo sẽ không thể sống sót qua sự ngập lụt.
Nghi vấn
Will there be widespread economic disruption if coastal areas experience rapid submergence?
Liệu có sự gián đoạn kinh tế lan rộng nếu các khu vực ven biển trải qua sự ngập lụt nhanh chóng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)