subscriber
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subscriber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc công ty đăng ký để nhận một dịch vụ, sản phẩm hoặc ấn phẩm thường xuyên.
Definition (English Meaning)
A person or company that arranges to receive a service, product, or publication regularly.
Ví dụ Thực tế với 'Subscriber'
-
"The newspaper has a large number of subscribers."
"Tờ báo có một lượng lớn người đăng ký."
-
"Our streaming service has gained many new subscribers this year."
"Dịch vụ phát trực tuyến của chúng tôi đã có được nhiều người đăng ký mới trong năm nay."
-
"Subscribers receive a discount on all products."
"Người đăng ký nhận được giảm giá cho tất cả các sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subscriber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subscriber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subscriber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subscriber' thường được dùng để chỉ những người trả tiền để truy cập hoặc nhận một dịch vụ, sản phẩm nào đó. Nó nhấn mạnh vào việc có một thỏa thuận hoặc hợp đồng để nhận dịch vụ định kỳ. Ví dụ, 'subscriber' khác với 'viewer' (người xem) ở chỗ 'subscriber' trả tiền để xem nội dung, còn 'viewer' có thể chỉ xem nội dung miễn phí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'to', nó thường được sử dụng để chỉ dịch vụ mà người đó đăng ký (ví dụ: a subscriber to Netflix). Với 'of', nó có thể chỉ một nhóm người đăng ký (ví dụ: a subscriber of the arts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subscriber'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.