(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-subscriber
B2

non-subscriber

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người chưa đăng ký người không đăng ký khách hàng tiềm năng (chưa đăng ký)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-subscriber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức không đăng ký (mua) một dịch vụ, sản phẩm hoặc ấn phẩm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person or entity that does not have a subscription to a particular service, product, or publication.

Ví dụ Thực tế với 'Non-subscriber'

  • "We are trying to convert non-subscribers into paying customers."

    "Chúng tôi đang cố gắng chuyển đổi những người chưa đăng ký thành khách hàng trả tiền."

  • "Many non-subscribers download our free content."

    "Nhiều người chưa đăng ký tải xuống nội dung miễn phí của chúng tôi."

  • "The company is targeting non-subscribers with a special offer."

    "Công ty đang nhắm mục tiêu những người chưa đăng ký bằng một ưu đãi đặc biệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-subscriber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: non-subscriber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

potential customer(khách hàng tiềm năng)
prospect(khách hàng triển vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

subscriber(người đăng ký)
member(thành viên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Non-subscriber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ những khách hàng tiềm năng chưa trở thành khách hàng trả tiền. Khác với 'subscriber' (người đăng ký), 'non-subscriber' nhấn mạnh sự thiếu vắng mối quan hệ đăng ký.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

'non-subscriber to [service/product]' chỉ rõ dịch vụ/sản phẩm mà người đó chưa đăng ký. 'non-subscriber of [publication]' chỉ rõ ấn phẩm mà người đó chưa đăng ký.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-subscriber'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The website identified the visitor as a non-subscriber.
Trang web xác định khách truy cập là người không đăng ký.
Phủ định
The company does not target non-subscribers with premium content.
Công ty không nhắm mục tiêu nội dung cao cấp đến những người không đăng ký.
Nghi vấn
Does the platform label unregistered users as non-subscribers?
Nền tảng có gắn nhãn người dùng chưa đăng ký là người không đăng ký không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a non-subscriber to the streaming service.
Anh ấy là người không đăng ký dịch vụ phát trực tuyến.
Phủ định
They are not non-subscribers; they all have premium accounts.
Họ không phải là người không đăng ký; tất cả họ đều có tài khoản cao cấp.
Nghi vấn
Are you a non-subscriber to the museum's newsletter?
Bạn có phải là người không đăng ký nhận bản tin của bảo tàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)