unsubscribe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubscribe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hủy đăng ký một cái gì đó, thường là danh sách email hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
To cancel a subscription to something, typically an email list or service.
Ví dụ Thực tế với 'Unsubscribe'
-
"You can unsubscribe from our mailing list at any time."
"Bạn có thể hủy đăng ký khỏi danh sách gửi thư của chúng tôi bất cứ lúc nào."
-
"I want to unsubscribe from all future emails."
"Tôi muốn hủy đăng ký nhận tất cả các email trong tương lai."
-
"Click the unsubscribe link at the bottom of the email."
"Nhấp vào liên kết hủy đăng ký ở cuối email."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubscribe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unsubscribe (hiếm khi dùng)
- Verb: unsubscribe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsubscribe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh của việc dừng nhận email marketing, bản tin hoặc các dịch vụ trực tuyến khác. Nó mang ý nghĩa chủ động chấm dứt một thỏa thuận hoặc sự cho phép trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unsubscribe *from* something (e.g., unsubscribe from a newsletter).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubscribe'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will unsubscribe from the newsletter as soon as I receive too many emails.
|
Tôi sẽ hủy đăng ký nhận bản tin ngay khi tôi nhận được quá nhiều email. |
| Phủ định |
Unless you unsubscribe before the deadline, you will be automatically charged for the next month.
|
Trừ khi bạn hủy đăng ký trước thời hạn, bạn sẽ tự động bị tính phí cho tháng tiếp theo. |
| Nghi vấn |
Will you unsubscribe from the service if they raise the price?
|
Bạn sẽ hủy đăng ký dịch vụ nếu họ tăng giá chứ? |