(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsequent
B2

subsequent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp theo kế tiếp sau đó về sau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsequent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc đến sau một sự kiện, thời điểm nào đó; tiếp theo; kế tiếp.

Definition (English Meaning)

Coming after something in time; following.

Ví dụ Thực tế với 'Subsequent'

  • "The theory was developed subsequent to the earthquake."

    "Lý thuyết này được phát triển sau trận động đất."

  • "Subsequent investigations revealed a cover-up."

    "Các cuộc điều tra tiếp theo đã tiết lộ một sự che đậy."

  • "He was arrested subsequent to the robbery."

    "Anh ta bị bắt sau vụ cướp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsequent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

following(tiếp theo)
next(kế tiếp)
succeeding(nối tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

preceding(trước đó)
previous(trước)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Subsequent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subsequent' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc thời điểm xảy ra ngay sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, có mối liên hệ trực tiếp. Nó mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức hơn. So với các từ như 'following' hoặc 'next', 'subsequent' nhấn mạnh hơn vào trình tự thời gian và mối liên hệ giữa các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

The preposition 'to' is used to indicate what the subsequent event is related to or following after. Example: Subsequent to the meeting, we made the decision.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsequent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)