subsequent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsequent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc đến sau một sự kiện, thời điểm nào đó; tiếp theo; kế tiếp.
Definition (English Meaning)
Coming after something in time; following.
Ví dụ Thực tế với 'Subsequent'
-
"The theory was developed subsequent to the earthquake."
"Lý thuyết này được phát triển sau trận động đất."
-
"Subsequent investigations revealed a cover-up."
"Các cuộc điều tra tiếp theo đã tiết lộ một sự che đậy."
-
"He was arrested subsequent to the robbery."
"Anh ta bị bắt sau vụ cướp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsequent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsequent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subsequent' thường được dùng để chỉ một sự kiện hoặc thời điểm xảy ra ngay sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, có mối liên hệ trực tiếp. Nó mang tính chất trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức hơn. So với các từ như 'following' hoặc 'next', 'subsequent' nhấn mạnh hơn vào trình tự thời gian và mối liên hệ giữa các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'to' is used to indicate what the subsequent event is related to or following after. Example: Subsequent to the meeting, we made the decision.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsequent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.