(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preceding
B2

preceding

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trước trước đó ở trên tiền thân đi trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preceding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đến trước một cái gì đó về thời gian, thứ tự hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Coming before something in time, order, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Preceding'

  • "The preceding chapter discussed the history of the city."

    "Chương trước đã thảo luận về lịch sử của thành phố."

  • "In the preceding years, the company had made significant progress."

    "Trong những năm trước đó, công ty đã đạt được những tiến bộ đáng kể."

  • "Please refer to the preceding page for more information."

    "Vui lòng tham khảo trang trước để biết thêm thông tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preceding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: preceding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

following(tiếp theo)
succeeding(kế tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

antecedent(tiền lệ)
earlier(sớm hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Preceding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ thứ tự hoặc thời gian xảy ra trước. Thường được dùng để mô tả các sự kiện, ngày tháng, hoặc các phần trong một chuỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Không phổ biến khi đi kèm với giới từ 'to', nhưng có thể xuất hiện trong các cụm từ như 'preceding to something' (dẫn đến cái gì đó) – tuy nhiên cách dùng này ít thông dụng hơn các cấu trúc khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preceding'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker referenced the preceding discussion before presenting his new ideas, as it provided essential context.
Diễn giả đã tham khảo cuộc thảo luận trước đó trước khi trình bày những ý tưởng mới của mình, vì nó cung cấp bối cảnh cần thiết.
Phủ định
Even though the preceding events were chaotic, the team did not allow them to affect their performance in the finals.
Mặc dù các sự kiện trước đó hỗn loạn, nhưng đội đã không cho phép chúng ảnh hưởng đến màn trình diễn của họ trong trận chung kết.
Nghi vấn
Before we proceed, does anyone have any questions regarding the preceding material, since understanding it is crucial for the next step?
Trước khi chúng ta tiếp tục, có ai có câu hỏi nào về tài liệu trước đó không, vì hiểu nó là rất quan trọng cho bước tiếp theo?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the preceding chapter was quite interesting!
Wow, chương trước khá thú vị!
Phủ định
Oh, the preceding events didn't seem to affect him at all.
Ồ, những sự kiện trước đó dường như không ảnh hưởng đến anh ấy chút nào.
Nghi vấn
Hey, was the preceding performance well-received?
Này, màn trình diễn trước đó có được đón nhận không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the preceding number is even, the result is always divisible by two.
Nếu số đứng trước là số chẵn, kết quả luôn chia hết cho hai.
Phủ định
When the preceding event is minor, there isn't always a significant impact on subsequent decisions.
Khi sự kiện trước đó không quan trọng, không phải lúc nào cũng có tác động đáng kể đến các quyết định tiếp theo.
Nghi vấn
If the preceding instruction is unclear, is further clarification needed?
Nếu hướng dẫn trước đó không rõ ràng, có cần làm rõ thêm không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The preceding chapter is going to provide the necessary context for understanding this section.
Chương trước sẽ cung cấp bối cảnh cần thiết để hiểu phần này.
Phủ định
The preceding events are not going to deter us from pursuing our goals.
Những sự kiện trước đó sẽ không ngăn cản chúng ta theo đuổi mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Is the preceding speaker going to address the concerns raised by the audience?
Liệu diễn giả trước có giải quyết những lo ngại mà khán giả đã nêu ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)