consecutive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consecutive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên tục, tiếp diễn không ngừng; theo một trình tự không gián đoạn hoặc logic.
Definition (English Meaning)
Following continuously; in unbroken or logical sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Consecutive'
-
"The team won three consecutive games."
"Đội đã thắng ba trận liên tiếp."
-
"She was absent for three consecutive days."
"Cô ấy đã vắng mặt ba ngày liên tiếp."
-
"This is his fifth consecutive year winning the award."
"Đây là năm thứ năm liên tiếp anh ấy giành được giải thưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consecutive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consecutive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consecutive' thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, số, hoặc ngày tháng xảy ra liên tiếp nhau, không có sự gián đoạn. Nó nhấn mạnh tính liên tục và trình tự. Ví dụ, 'consecutive days' có nghĩa là các ngày liên tiếp nhau, không có ngày nào bị bỏ qua. Khác với 'successive' có thể có một khoảng thời gian ngắn giữa các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'He worked for five consecutive days' (Anh ấy đã làm việc trong năm ngày liên tục). 'In consecutive order' (Theo thứ tự liên tiếp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consecutive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.