successive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn ra liên tiếp, kế tiếp nhau, không bị gián đoạn.
Definition (English Meaning)
Following in order or in uninterrupted sequence.
Ví dụ Thực tế với 'Successive'
-
"The team won three successive games."
"Đội đã thắng ba trận liên tiếp."
-
"She had successive failures before finally succeeding."
"Cô ấy đã trải qua những thất bại liên tiếp trước khi cuối cùng thành công."
-
"The experiment was repeated on successive days."
"Thí nghiệm được lặp lại vào những ngày liên tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'successive' nhấn mạnh sự liên tục và thứ tự. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động, hoặc đối tượng xảy ra ngay sau nhau. Khác với 'consecutive', 'successive' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải liền kề nhau về mặt thời gian hoặc không gian, nhưng vẫn có một trật tự nhất định. Ví dụ, 'successive governments' (các chính phủ kế nhiệm) không nhất thiết phải cai trị ngay sau nhau nếu có sự gián đoạn do đảo chính hay chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.