(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successive
B2

successive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên tiếp kế tiếp tiếp theo lần lượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn ra liên tiếp, kế tiếp nhau, không bị gián đoạn.

Definition (English Meaning)

Following in order or in uninterrupted sequence.

Ví dụ Thực tế với 'Successive'

  • "The team won three successive games."

    "Đội đã thắng ba trận liên tiếp."

  • "She had successive failures before finally succeeding."

    "Cô ấy đã trải qua những thất bại liên tiếp trước khi cuối cùng thành công."

  • "The experiment was repeated on successive days."

    "Thí nghiệm được lặp lại vào những ngày liên tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Successive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'successive' nhấn mạnh sự liên tục và thứ tự. Nó thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động, hoặc đối tượng xảy ra ngay sau nhau. Khác với 'consecutive', 'successive' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không nhất thiết phải liền kề nhau về mặt thời gian hoặc không gian, nhưng vẫn có một trật tự nhất định. Ví dụ, 'successive governments' (các chính phủ kế nhiệm) không nhất thiết phải cai trị ngay sau nhau nếu có sự gián đoạn do đảo chính hay chiến tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)