(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subservient entity
C1

subservient entity

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực thể phụ thuộc thực thể lệ thuộc thực thể chịu sự chi phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subservient entity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng tuân theo người khác một cách vô điều kiện, phụ thuộc, khúm núm.

Definition (English Meaning)

Prepared to obey others unquestioningly.

Ví dụ Thực tế với 'Subservient entity'

  • "The company's needs were always seen as subservient to the CEO's personal ambition."

    "Nhu cầu của công ty luôn bị coi là phụ thuộc vào tham vọng cá nhân của CEO."

  • "The smaller nation was subservient to the larger, more powerful empire."

    "Quốc gia nhỏ hơn phục tùng đế chế lớn mạnh hơn."

  • "He adopted a subservient attitude in order to please his boss."

    "Anh ta tỏ ra khúm núm để làm hài lòng sếp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subservient entity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subordinate(cấp dưới, phụ thuộc)
dependent(phụ thuộc)
obedient(vâng lời)
servile(hèn hạ, nô lệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

dominant(thống trị)
independent(độc lập)
autonomous(tự trị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Subservient entity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'subservient' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập, phục tùng một cách mù quáng, thường vì lợi ích cá nhân hoặc do bị ép buộc. Nó mạnh hơn so với 'obedient' (vâng lời), vì 'obedient' chỉ đơn giản là tuân theo mệnh lệnh mà không nhất thiết phải có sự khúm núm. Khác với 'servile' (hèn hạ, nô lệ), 'subservient' có thể ám chỉ một sự lựa chọn chiến lược để đạt được mục đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'subservient to' được dùng để chỉ đối tượng hoặc người mà ai đó/điều gì đó phải phục tùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subservient entity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)