(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsidiary ledger
C1

subsidiary ledger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sổ cái chi tiết sổ phụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidiary ledger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sổ cái chứa thông tin chi tiết để hỗ trợ một tài khoản kiểm soát trong sổ cái chung.

Definition (English Meaning)

A ledger containing details to support a general ledger control account.

Ví dụ Thực tế với 'Subsidiary ledger'

  • "The accounts receivable subsidiary ledger showed a detailed breakdown of each customer's outstanding balance."

    "Sổ cái chi tiết các khoản phải thu thể hiện chi tiết số dư nợ của từng khách hàng."

  • "The auditor reviewed the subsidiary ledger to verify the accuracy of the accounts payable balance."

    "Kiểm toán viên đã xem xét sổ cái chi tiết để xác minh tính chính xác của số dư các khoản phải trả."

  • "Maintaining an accurate subsidiary ledger is crucial for effective financial management."

    "Duy trì một sổ cái chi tiết chính xác là rất quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidiary ledger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subsidiary ledger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

general ledger(sổ cái chung)
control account(tài khoản kiểm soát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Subsidiary ledger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sổ cái chi tiết (subsidiary ledger) cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch riêng lẻ ảnh hưởng đến một tài khoản kiểm soát cụ thể trong sổ cái chung (general ledger). Ví dụ, sổ cái các khoản phải thu (accounts receivable subsidiary ledger) chứa thông tin về các khoản nợ của từng khách hàng, trong khi sổ cái chung chỉ hiển thị tổng số tiền các khoản phải thu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidiary ledger'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the accountant reconciled the subsidiary ledger demonstrates her attention to detail.
Việc kế toán viên đối chiếu sổ cái chi tiết cho thấy sự chú ý đến chi tiết của cô ấy.
Phủ định
Whether the subsidiary ledger contains errors is not immediately apparent.
Liệu sổ cái chi tiết có chứa lỗi hay không thì không rõ ràng ngay lập tức.
Nghi vấn
How the subsidiary ledger is integrated with the general ledger is what the auditors want to understand.
Cách sổ cái chi tiết được tích hợp với sổ cái chung là điều mà các kiểm toán viên muốn hiểu.
(Vị trí vocab_tab4_inline)