(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subsidy
B2

subsidy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trợ cấp hỗ trợ tài chính bao cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsidy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền trợ cấp, thường được chính phủ hoặc một tổ chức công cấp cho một ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp để hỗ trợ, giúp giá cả hàng hóa hoặc dịch vụ duy trì ở mức thấp hoặc cạnh tranh.

Definition (English Meaning)

A sum of money granted by the government or a public body to assist an industry or business so that the price of a commodity or service may remain low or competitive.

Ví dụ Thực tế với 'Subsidy'

  • "The government provides a subsidy to farmers to help them stay competitive."

    "Chính phủ cung cấp trợ cấp cho nông dân để giúp họ duy trì khả năng cạnh tranh."

  • "Agricultural subsidies are a common practice in many countries."

    "Trợ cấp nông nghiệp là một thông lệ phổ biến ở nhiều quốc gia."

  • "The government is considering reducing subsidies for fossil fuels."

    "Chính phủ đang xem xét việc cắt giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subsidy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grant(khoản trợ cấp, khoản viện trợ)
allowance(khoản trợ cấp, phụ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

tax(thuế)

Từ liên quan (Related Words)

tariff(thuế quan)
trade(thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Subsidy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Subsidy thường được sử dụng để chỉ khoản hỗ trợ tài chính trực tiếp từ chính phủ nhằm giảm chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh hoặc duy trì giá cả ổn định cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Khác với 'grant' (khoản trợ cấp, thường mang tính chất hỗ trợ một dự án, nghiên cứu cụ thể), 'subsidy' mang tính hệ thống và thường xuyên hơn, hướng đến việc duy trì sự ổn định kinh tế của một lĩnh vực nào đó. Nó khác với 'bailout' (cứu trợ tài chính), vốn được sử dụng khi một công ty hoặc ngành công nghiệp đang gặp khủng hoảng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

‘Subsidy to’ thường được dùng để chỉ đối tượng nhận trợ cấp (ví dụ: subsidy to farmers). ‘Subsidy for’ thường chỉ mục đích của trợ cấp (ví dụ: subsidy for renewable energy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsidy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)