subsistence farming
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subsistence farming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hình thức canh tác mà trong đó hầu hết các loại cây trồng hoặc vật nuôi được sử dụng để duy trì cuộc sống của người nông dân và gia đình họ, để lại rất ít, nếu có, thặng dư để bán hoặc trao đổi.
Definition (English Meaning)
Farming in which nearly all the crops or livestock raised are used to maintain the farmer and the farmer's family, leaving little, if any, surplus for sale or trade.
Ví dụ Thực tế với 'Subsistence farming'
-
"Subsistence farming is still the main source of food for many families in developing countries."
"Canh tác tự cung tự cấp vẫn là nguồn lương thực chính của nhiều gia đình ở các nước đang phát triển."
-
"Many communities in the Amazon rely on subsistence farming for their survival."
"Nhiều cộng đồng ở Amazon dựa vào canh tác tự cung tự cấp để sinh tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subsistence farming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subsistence farming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subsistence farming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Subsistence farming nhấn mạnh vào việc tự cung tự cấp. Nó trái ngược với commercial farming (canh tác thương mại), nơi sản xuất chủ yếu dành cho việc bán ra thị trường. Subsistence farming thường diễn ra trên quy mô nhỏ và sử dụng các phương pháp canh tác truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subsistence farming'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Subsistence farming, which is practiced by many rural communities, provides enough food for the farmers and their families.
|
Nông nghiệp tự cung tự cấp, được thực hành bởi nhiều cộng đồng nông thôn, cung cấp đủ lương thực cho nông dân và gia đình của họ. |
| Phủ định |
Subsistence farming, which does not focus on surplus production, is not a viable option for large-scale commercial agriculture.
|
Nông nghiệp tự cung tự cấp, vốn không tập trung vào sản xuất dư thừa, không phải là một lựa chọn khả thi cho nền nông nghiệp thương mại quy mô lớn. |
| Nghi vấn |
Is subsistence farming, which is often seen in developing countries, a sustainable way to ensure food security in the long term?
|
Liệu nông nghiệp tự cung tự cấp, thường thấy ở các nước đang phát triển, có phải là một cách bền vững để đảm bảo an ninh lương thực về lâu dài không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested in modern agricultural techniques, many farmers wouldn't rely on subsistence farming now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư vào các kỹ thuật nông nghiệp hiện đại, nhiều nông dân sẽ không phải phụ thuộc vào nông nghiệp tự cung tự cấp bây giờ. |
| Phủ định |
If she weren't committed to preserving traditional methods, she would have adopted more efficient techniques to move beyond subsistence farming.
|
Nếu cô ấy không cam kết bảo tồn các phương pháp truyền thống, cô ấy đã áp dụng các kỹ thuật hiệu quả hơn để vượt ra ngoài nông nghiệp tự cung tự cấp. |
| Nghi vấn |
If they had received better training, would they be practicing subsistence farming still?
|
Nếu họ đã được đào tạo tốt hơn, liệu họ có còn đang thực hành nông nghiệp tự cung tự cấp không? |