(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food security
B2

food security

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

an ninh lương thực bảo đảm an ninh lương thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có khả năng tiếp cận đáng tin cậy đến một lượng thực phẩm đủ, giá cả phải chăng và dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The state of having reliable access to a sufficient quantity of affordable, nutritious food.

Ví dụ Thực tế với 'Food security'

  • "Climate change poses a significant threat to global food security."

    "Biến đổi khí hậu gây ra một mối đe dọa đáng kể đối với an ninh lương thực toàn cầu."

  • "The government is implementing new policies to improve food security in rural areas."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để cải thiện an ninh lương thực ở các vùng nông thôn."

  • "Food security is a complex issue affected by factors such as climate change, poverty, and political instability."

    "An ninh lương thực là một vấn đề phức tạp bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến đổi khí hậu, nghèo đói và bất ổn chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food security (không có dạng động từ, tính từ hoặc trạng từ trực tiếp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nông nghiệp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Food security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Food security nhấn mạnh đến việc đảm bảo mọi người, ở mọi thời điểm, đều có đủ thức ăn để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh và năng động. Nó không chỉ đơn thuần là có đủ thức ăn (food availability) mà còn bao gồm khả năng tiếp cận (food access), sử dụng (food utilization) và sự ổn định (food stability) của nguồn cung cấp thực phẩm. Khác với 'food safety' (an toàn thực phẩm) tập trung vào việc thực phẩm không gây hại cho sức khỏe, 'food security' tập trung vào việc đảm bảo nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và dễ tiếp cận cho mọi người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on for

Ví dụ: 'concerns about food security', 'research on food security', 'policies for food security'. 'About' thể hiện mối quan tâm hoặc lo ngại. 'On' thường dùng để chỉ chủ đề nghiên cứu hoặc thảo luận. 'For' chỉ mục tiêu hoặc hướng đến việc đạt được điều gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)