(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ substantiation
C1

substantiation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chứng minh bằng chứng sự xác nhận cơ sở chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cung cấp hoặc thiết lập bằng chứng để hỗ trợ hoặc chứng minh điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of providing or establishing evidence to support or prove something.

Ví dụ Thực tế với 'Substantiation'

  • "The report provided detailed substantiation of the allegations."

    "Báo cáo cung cấp bằng chứng chi tiết cho các cáo buộc."

  • "The company was unable to provide adequate substantiation for its claims."

    "Công ty không thể cung cấp đủ bằng chứng cho các tuyên bố của mình."

  • "We need more substantiation before we can approve the project."

    "Chúng ta cần thêm bằng chứng trước khi có thể phê duyệt dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Substantiation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

proof(bằng chứng)
evidence(chứng cứ)
verification(sự xác minh)
confirmation(sự xác nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp lý Nghiên cứu Chung

Ghi chú Cách dùng 'Substantiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Substantiation nhấn mạnh quá trình cung cấp các bằng chứng cụ thể và chi tiết để xác nhận một tuyên bố, giả thuyết, hoặc cáo buộc. Nó khác với 'confirmation' (xác nhận) ở chỗ 'confirmation' có thể chỉ đơn giản là một lời đồng ý hoặc xác nhận mà không cần bằng chứng cụ thể. 'Verification' (xác minh) liên quan đến việc kiểm tra tính chính xác của thông tin, trong khi 'substantiation' tập trung vào việc cung cấp nền tảng hoặc căn cứ cho điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **substantiation for:** dùng để chỉ lý do hoặc mục đích cần được chứng minh. Ví dụ: 'There is no substantiation for these claims.' (Không có bằng chứng nào cho những tuyên bố này.)
* **substantiation of:** dùng để chỉ sự chứng minh hoặc bằng chứng cho một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The substantiation of the theory required years of research.' (Việc chứng minh lý thuyết đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantiation'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer was substantiating his client's alibi with new evidence.
Luật sư đang chứng minh bằng chứng ngoại phạm của khách hàng bằng bằng chứng mới.
Phủ định
She wasn't substantiating her claims with any reliable data.
Cô ấy đã không chứng minh những tuyên bố của mình bằng bất kỳ dữ liệu đáng tin cậy nào.
Nghi vấn
Were they substantiating the theory with experimental results?
Họ có đang chứng minh lý thuyết bằng kết quả thực nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)