(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subversive
C1

subversive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lật đổ phá hoại có tính chất lật đổ có tính chất phá hoại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subversive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ý định lật đổ hoặc phá hoại một hệ thống hoặc tổ chức đã được thiết lập.

Definition (English Meaning)

Seeking or intended to subvert an established system or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Subversive'

  • "His writings were considered subversive to the established political order."

    "Những bài viết của ông bị coi là có tính chất lật đổ trật tự chính trị đã được thiết lập."

  • "The group was accused of carrying out subversive activities."

    "Nhóm đó bị cáo buộc thực hiện các hoạt động lật đổ."

  • "Subversive literature was often banned by the government."

    "Văn học mang tính lật đổ thường bị chính phủ cấm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subversive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subversive
  • Adjective: subversive
  • Adverb: subversively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyal(trung thành)
obedient(vâng lời)
compliant(tuân thủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Subversive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "subversive" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động bí mật hoặc công khai nhằm làm suy yếu hoặc phá hủy quyền lực, trật tự hiện tại. Khác với "revolutionary" (mang tính cách mạng) thường ám chỉ sự thay đổi lớn và đôi khi mang tính tích cực, "subversive" nhấn mạnh vào sự phá hoại từ bên trong hoặc từ dưới lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Subversive to": Diễn tả hành động hoặc ý tưởng có tính chất lật đổ, phá hoại đối với một đối tượng cụ thể nào đó, thường là một hệ thống, tổ chức hoặc niềm tin đã được thiết lập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subversive'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They considered his ideas subversive.
Họ coi những ý tưởng của anh ấy là lật đổ.
Phủ định
It wasn't subversive; it was simply unconventional.
Nó không mang tính lật đổ; nó chỉ đơn thuần là khác thường.
Nghi vấn
Was her behavior considered subversive by the authorities?
Hành vi của cô ấy có bị chính quyền coi là lật đổ không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government doesn't address the root causes of social unrest, subversive groups will gain more support.
Nếu chính phủ không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của bất ổn xã hội, các nhóm lật đổ sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
Phủ định
If you don't understand the potential consequences, you shouldn't engage in subversive activities.
Nếu bạn không hiểu hậu quả tiềm tàng, bạn không nên tham gia vào các hoạt động lật đổ.
Nghi vấn
Will the authorities react strongly if he acts subversively?
Liệu chính quyền có phản ứng mạnh mẽ nếu anh ta hành động một cách lật đổ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he hadn't been so subversive in his youth, he would be a respected politician now.
Nếu anh ta không quá nổi loạn thời trẻ, giờ anh ta đã là một chính trị gia được kính trọng.
Phủ định
If she weren't so subversive, she wouldn't have been excluded from the project.
Nếu cô ấy không quá lật đổ, cô ấy đã không bị loại khỏi dự án.
Nghi vấn
If they had listened to his subversive ideas, would the company be more innovative today?
Nếu họ đã lắng nghe những ý tưởng lật đổ của anh ấy, liệu công ty có đổi mới hơn ngày nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is subversive.
Anh ấy mang tính chất lật đổ.
Phủ định
She does not act subversively.
Cô ấy không hành động một cách lật đổ.
Nghi vấn
Does the group promote subversive ideas?
Nhóm đó có quảng bá những ý tưởng lật đổ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)