suckling
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suckling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật có vú non còn bú sữa mẹ.
Definition (English Meaning)
A young mammal that is still being breastfed.
Ví dụ Thực tế với 'Suckling'
-
"The farmer took good care of the sucklings."
"Người nông dân chăm sóc cẩn thận những con vật non đang bú sữa."
-
"The suckling calf stayed close to its mother."
"Con bê con đang bú bám sát mẹ của nó."
-
"The veterinarian examined the suckling lamb."
"Bác sĩ thú y khám cho con cừu non đang bú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suckling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suckling
- Adjective: suckling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suckling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ các động vật non còn phụ thuộc vào sữa mẹ để sống. Nó nhấn mạnh giai đoạn đầu đời khi nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suckling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.