(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suckling
B2

suckling

noun

Nghĩa tiếng Việt

đang bú con non đang bú sữa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suckling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Động vật có vú non còn bú sữa mẹ.

Definition (English Meaning)

A young mammal that is still being breastfed.

Ví dụ Thực tế với 'Suckling'

  • "The farmer took good care of the sucklings."

    "Người nông dân chăm sóc cẩn thận những con vật non đang bú sữa."

  • "The suckling calf stayed close to its mother."

    "Con bê con đang bú bám sát mẹ của nó."

  • "The veterinarian examined the suckling lamb."

    "Bác sĩ thú y khám cho con cừu non đang bú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suckling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: suckling
  • Adjective: suckling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Chăn nuôi Y học

Ghi chú Cách dùng 'Suckling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ các động vật non còn phụ thuộc vào sữa mẹ để sống. Nó nhấn mạnh giai đoạn đầu đời khi nguồn dinh dưỡng chính là sữa mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suckling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)