breastfeeding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Breastfeeding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cho con bú; hành động cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bú sữa từ vú người mẹ.
Definition (English Meaning)
The feeding of a baby or young child with milk from a woman's breast.
Ví dụ Thực tế với 'Breastfeeding'
-
"Breastfeeding provides numerous health benefits for both the mother and the baby."
"Việc cho con bú mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cả mẹ và bé."
-
"The doctor recommended breastfeeding for at least the first six months."
"Bác sĩ khuyên nên cho con bú ít nhất trong sáu tháng đầu đời."
-
"Many women find breastfeeding to be a bonding experience with their child."
"Nhiều phụ nữ thấy việc cho con bú là một trải nghiệm gắn kết với con của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Breastfeeding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: breastfeeding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Breastfeeding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'breastfeeding' thường dùng để chỉ hành động hoặc quá trình cho con bú một cách tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự kết nối trực tiếp giữa mẹ và bé. Không giống như 'formula feeding' (cho bú sữa công thức), 'breastfeeding' liên quan đến sữa mẹ, được coi là lý tưởng nhất cho sự phát triển của trẻ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'During breastfeeding' đề cập đến một hành động/sự kiện xảy ra trong quá trình cho con bú. Ví dụ: 'She felt a strong bond with her baby during breastfeeding'. 'While breastfeeding' có nghĩa tương tự, ví dụ: 'While breastfeeding, she often read books'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Breastfeeding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.