(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sucrose
B2

sucrose

noun

Nghĩa tiếng Việt

đường sucrose đường mía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sucrose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đường disaccharide được cấu tạo từ glucose và fructose; đường ăn thông thường.

Definition (English Meaning)

A disaccharide composed of glucose and fructose; common table sugar.

Ví dụ Thực tế với 'Sucrose'

  • "Sucrose is the main ingredient in many desserts."

    "Sucrose là thành phần chính trong nhiều món tráng miệng."

  • "The sucrose content of the juice was measured."

    "Hàm lượng sucrose của nước ép đã được đo."

  • "Avoid foods high in sucrose."

    "Tránh các thực phẩm có hàm lượng sucrose cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sucrose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sucrose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

table sugar(đường ăn)
cane sugar(đường mía)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Sucrose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sucrose là tên gọi hóa học của đường ăn. Nó là một disaccharide, có nghĩa là nó được tạo thành từ hai loại đường đơn (monosaccharide) liên kết với nhau. Trong trường hợp của sucrose, hai loại đường đơn là glucose và fructose. Sucrose được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật, và nó được chiết xuất từ mía đường và củ cải đường để sản xuất đường ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ sự hiện diện của sucrose trong một chất nào đó (ví dụ: sucrose in sugarcane). 'of' dùng để chỉ thành phần cấu tạo của sucrose (ví dụ: sucrose of glucose and fructose).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sucrose'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sucrose is a type of sugar found in many plants.
Sucrose là một loại đường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.
Phủ định
This drink doesn't contain sucrose.
Đồ uống này không chứa sucrose.
Nghi vấn
Is sucrose the main ingredient in this candy?
Sucrose có phải là thành phần chính trong viên kẹo này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist said that sucrose was a disaccharide composed of glucose and fructose.
Nhà hóa học nói rằng sucrose là một disaccharide bao gồm glucose và fructose.
Phủ định
She told me that she did not add sucrose to her coffee.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không thêm sucrose vào cà phê của mình.
Nghi vấn
He asked if the candy contained sucrose.
Anh ấy hỏi liệu viên kẹo có chứa sucrose hay không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sucrose is a common ingredient in many desserts.
Sucrose là một thành phần phổ biến trong nhiều món tráng miệng.
Phủ định
Sucrose is not the only type of sugar available.
Sucrose không phải là loại đường duy nhất có sẵn.
Nghi vấn
What is sucrose primarily used for in the food industry?
Sucrose chủ yếu được sử dụng để làm gì trong ngành công nghiệp thực phẩm?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist had analyzed the sucrose before the experiment began.
Nhà hóa học đã phân tích sucrose trước khi thí nghiệm bắt đầu.
Phủ định
They had not added sucrose to the solution until I asked them to.
Họ đã không thêm sucrose vào dung dịch cho đến khi tôi yêu cầu họ.
Nghi vấn
Had the company used sucrose in the production of the candy?
Công ty đã sử dụng sucrose trong quá trình sản xuất kẹo chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't eaten so much sucrose yesterday; now I have a stomachache.
Tôi ước hôm qua tôi đã không ăn quá nhiều sucrose; bây giờ tôi bị đau bụng.
Phủ định
If only the manufacturer wouldn't add so much sucrose to processed foods.
Giá mà nhà sản xuất không thêm quá nhiều sucrose vào thực phẩm chế biến sẵn.
Nghi vấn
I wish I could understand how sucrose affects my body differently.
Tôi ước tôi có thể hiểu sucrose ảnh hưởng đến cơ thể mình khác nhau như thế nào.
(Vị trí vocab_tab4_inline)