(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glucose
B2

glucose

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường glucose đường huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glucose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại đường đơn giản, là nguồn năng lượng quan trọng trong các sinh vật sống và là một thành phần của nhiều carbohydrate.

Definition (English Meaning)

A simple sugar that is an important energy source in living organisms and is a component of many carbohydrates.

Ví dụ Thực tế với 'Glucose'

  • "The body breaks down carbohydrates into glucose for energy."

    "Cơ thể phân hủy carbohydrate thành glucose để tạo năng lượng."

  • "High levels of glucose in the blood can indicate diabetes."

    "Mức glucose cao trong máu có thể cho thấy bệnh tiểu đường."

  • "Athletes often consume glucose gels for a quick energy boost."

    "Vận động viên thường tiêu thụ gel glucose để tăng năng lượng nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glucose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Glucose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glucose là một monosaccharide (đường đơn) thuộc nhóm carbohydrate. Nó là nguồn năng lượng chính cho các tế bào trong cơ thể. Glucose thường được gọi là đường huyết (blood sugar). Các thuật ngữ "glucose" và "dextrose" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, mặc dù dextrose là dạng tinh thể của glucose.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

glucose *of*: chỉ thành phần của một hợp chất khác (e.g., breakdown of glucose). glucose *in*: chỉ sự hiện diện trong một môi trường (e.g., glucose in the blood).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glucose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)